Nhôm hợp kim thanh tròn, (56S) A5056BE - H34 - Nhật

Vui lòng chọn các thuộc tính cần thiết để hiển thị giá

262.049 ₫

Giá trên chưa bao gồm chi phí nhiệt luyện

8.0x2000.0 40.0x1500.0

Phương pháp gia công Bảng tiêu chuẩn

Mặt tiêu chuẩn

KT1 KT2 KT3

Ghi chú

Số lượng

THÔNG TIN CƠ BẢN

Nhôm hợp kim A5056BE là một loại hợp kim nhôm thuộc nhóm 5000, được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cao. Hợp kim này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học ổn định.

Đặc điểm chính của nhôm hợp kim A5056BE:

- Thành phần hóa học:
- Nhôm hợp kim A5056BE chủ yếu chứa nhôm (Al) với magiê (Mg) là nguyên tố hợp kim chính, thường từ 4.0% đến 4.5%, cùng với các nguyên tố phụ như mangan (Mn) và chromium (Cr). Thành phần này nâng cao khả năng chống ăn mòn và độ bền kéo.

- Tính chất vật lý:
- Khả năng chống ăn mòn: A5056BE có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt là trong môi trường biển và các môi trường có tính axit hoặc kiềm cao.
- Độ bền cao: Hợp kim này có độ bền kéo tốt và sức mạnh cơ học cao, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tải trọng và sức bền.
- Dễ gia công: A5056BE có khả năng gia công tốt, dễ hàn và xử lý nhiệt, phù hợp với các ứng dụng chế tạo phức tạp.

- Ứng dụng:
- Ngành hàng hải: A5056BE được sử dụng trong các cấu trúc tàu biển và thiết bị hàng hải nhờ vào khả năng chống ăn mòn vượt trội.
- Ngành ô tô: Được sử dụng trong các bộ phận ô tô yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và tính chất cơ học tốt.
- Ngành chế tạo máy móc: Sử dụng trong các bộ phận máy móc và thiết bị yêu cầu sức bền và khả năng chống ăn mòn.

- Hình dạng và kích thước:
- Nhôm hợp kim A5056BE thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống, hoặc các sản phẩm định hình khác theo yêu cầu của từng ứng dụng.

Sản xuất và gia công:
- Nhôm A5056BE được sản xuất qua quá trình cán nóng và cán nguội, và thường được xử lý nhiệt để cải thiện các đặc tính cơ học. Để bảo vệ khỏi ăn mòn, hợp kim này có thể được anod hóa hoặc sơn phủ.
(Nguồn: Internet)

© Copyright 2021 - Oristar