THÔNG TIN CƠ BẢN
Nhôm hợp kim A6063TD là một loại hợp kim nhôm thuộc nhóm 6000, nổi bật với tính chất cơ học tốt, khả năng chống ăn mòn và dễ gia công. Hợp kim này thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng kết cấu mạnh mẽ, độ bền cao và tính linh hoạt trong gia công.
Đặc điểm chính của Nhôm hợp kim A6063TD:
- Thành phần hóa học:
- Hợp kim A6063TD chủ yếu bao gồm nhôm (Al) với thành phần hợp kim chính là silic (Si) (0.2-0.6%) và magiê (Mg) (0.45-0.9%). Silic và magiê cung cấp tính chất cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn.
- Tính chất vật lý:
- Khả năng chống ăn mòn: A6063TD có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt và các điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
- Độ bền cơ học: Cung cấp độ bền kéo và độ cứng cao, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu sức mạnh kết cấu.
- Dễ gia công: Hợp kim này có tính gia công tốt, dễ dàng xử lý bằng các phương pháp như cắt, uốn, và hàn.
- Ứng dụng:
- Xây dựng: Dùng trong các cấu trúc xây dựng như khung cửa sổ, khung cửa ra vào, và các cấu trúc hỗ trợ.
- Ngành công nghiệp: Sử dụng trong các bộ phận máy móc và thiết bị công nghiệp yêu cầu tính bền bỉ và khả năng chống ăn mòn.
- Thiết bị vận tải: Áp dụng trong các bộ phận của phương tiện giao thông, như khung xe và các cấu trúc hỗ trợ.
- Ngành hàng không: Dùng trong các bộ phận máy bay và thiết bị hàng không nhờ vào tính chất nhẹ và độ bền cao.
- Hình dạng và kích thước:
- Nhôm hợp kim A6063TD thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống, hoặc các sản phẩm tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Nhôm hợp kim A6063TD thường được sản xuất qua các quá trình đùn ép, cán, và xử lý nhiệt để đạt được các đặc tính cơ học mong muốn. Các quy trình gia công bao gồm cắt, uốn, và hàn để phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng cụ thể.
(Nguồn: Internet)
Đặc điểm chính của Nhôm hợp kim A6063TD:
- Thành phần hóa học:
- Hợp kim A6063TD chủ yếu bao gồm nhôm (Al) với thành phần hợp kim chính là silic (Si) (0.2-0.6%) và magiê (Mg) (0.45-0.9%). Silic và magiê cung cấp tính chất cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn.
- Tính chất vật lý:
- Khả năng chống ăn mòn: A6063TD có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt và các điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
- Độ bền cơ học: Cung cấp độ bền kéo và độ cứng cao, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu sức mạnh kết cấu.
- Dễ gia công: Hợp kim này có tính gia công tốt, dễ dàng xử lý bằng các phương pháp như cắt, uốn, và hàn.
- Ứng dụng:
- Xây dựng: Dùng trong các cấu trúc xây dựng như khung cửa sổ, khung cửa ra vào, và các cấu trúc hỗ trợ.
- Ngành công nghiệp: Sử dụng trong các bộ phận máy móc và thiết bị công nghiệp yêu cầu tính bền bỉ và khả năng chống ăn mòn.
- Thiết bị vận tải: Áp dụng trong các bộ phận của phương tiện giao thông, như khung xe và các cấu trúc hỗ trợ.
- Ngành hàng không: Dùng trong các bộ phận máy bay và thiết bị hàng không nhờ vào tính chất nhẹ và độ bền cao.
- Hình dạng và kích thước:
- Nhôm hợp kim A6063TD thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống, hoặc các sản phẩm tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Nhôm hợp kim A6063TD thường được sản xuất qua các quá trình đùn ép, cán, và xử lý nhiệt để đạt được các đặc tính cơ học mong muốn. Các quy trình gia công bao gồm cắt, uốn, và hàn để phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng cụ thể.
(Nguồn: Internet)