THÔNG TIN CƠ BẢN
Thép không hợp kim S45CR là một loại thép carbon trung bình được gia công qua các quá trình nhiệt luyện để cải thiện tính chất cơ học và độ bền của thép. S45CR thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ cứng cao hơn so với thép carbon thấp.
Đặc điểm chính của Thép không hợp kim S45CR:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): Khoảng 0.42-0.50%, cung cấp độ cứng và độ bền cho thép.
- Manganese (Mn): Khoảng 0.60-0.90%, giúp tăng cường tính dẻo dai và khả năng chịu va đập.
- Silicon (Si): Khoảng 0.15-0.35%, hỗ trợ trong việc làm cứng thép và cải thiện khả năng chống ăn mòn.
- Chrome (Cr): Khoảng 0.90-1.20%, cung cấp khả năng chống mài mòn và cải thiện độ bền.
- Tính chất vật lý:
- Độ bền kéo: Khoảng 600-800 MPa, cho phép thép chịu lực tốt trong các ứng dụng yêu cầu cao.
- Độ cứng: Có thể đạt được độ cứng cao sau quá trình tôi và ram; thường nằm trong khoảng 28-32 HRC (Rockwell C).
- Khả năng gia công: Tốt, có thể gia công bằng các phương pháp cơ khí như tiện, phay, và mài sau khi xử lý nhiệt.
- Ứng dụng:
- Ngành chế tạo máy: Dùng trong sản xuất các chi tiết máy móc có yêu cầu độ bền cao như trục, bánh răng, và các bộ phận chịu lực.
- Ngành ô tô: Sử dụng trong các chi tiết ô tô như trục cam, trục khuỷu, và các thành phần cần độ bền cao.
- Ngành công nghiệp nặng: Dùng trong các máy móc và thiết bị công nghiệp yêu cầu thép có độ bền và độ cứng cao.
- Ngành xây dựng: Sử dụng trong các cấu kiện xây dựng có yêu cầu sức chịu đựng cao.
- Hình dạng và kích thước:
- Thép S45CR thường được cung cấp dưới dạng thanh, ống, tấm, hoặc các sản phẩm gia công theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Sản xuất và gia công:
- Thép S45CR thường được sản xuất qua quá trình luyện thép cơ bản và xử lý nhiệt để đạt được các đặc tính cơ học mong muốn. Quá trình gia công thường bao gồm các bước như gia nhiệt, tôi, và ram để cải thiện độ cứng và độ bền của thép.
(Nguồn: Internet)
Đặc điểm chính của Thép không hợp kim S45CR:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): Khoảng 0.42-0.50%, cung cấp độ cứng và độ bền cho thép.
- Manganese (Mn): Khoảng 0.60-0.90%, giúp tăng cường tính dẻo dai và khả năng chịu va đập.
- Silicon (Si): Khoảng 0.15-0.35%, hỗ trợ trong việc làm cứng thép và cải thiện khả năng chống ăn mòn.
- Chrome (Cr): Khoảng 0.90-1.20%, cung cấp khả năng chống mài mòn và cải thiện độ bền.
- Tính chất vật lý:
- Độ bền kéo: Khoảng 600-800 MPa, cho phép thép chịu lực tốt trong các ứng dụng yêu cầu cao.
- Độ cứng: Có thể đạt được độ cứng cao sau quá trình tôi và ram; thường nằm trong khoảng 28-32 HRC (Rockwell C).
- Khả năng gia công: Tốt, có thể gia công bằng các phương pháp cơ khí như tiện, phay, và mài sau khi xử lý nhiệt.
- Ứng dụng:
- Ngành chế tạo máy: Dùng trong sản xuất các chi tiết máy móc có yêu cầu độ bền cao như trục, bánh răng, và các bộ phận chịu lực.
- Ngành ô tô: Sử dụng trong các chi tiết ô tô như trục cam, trục khuỷu, và các thành phần cần độ bền cao.
- Ngành công nghiệp nặng: Dùng trong các máy móc và thiết bị công nghiệp yêu cầu thép có độ bền và độ cứng cao.
- Ngành xây dựng: Sử dụng trong các cấu kiện xây dựng có yêu cầu sức chịu đựng cao.
- Hình dạng và kích thước:
- Thép S45CR thường được cung cấp dưới dạng thanh, ống, tấm, hoặc các sản phẩm gia công theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Sản xuất và gia công:
- Thép S45CR thường được sản xuất qua quá trình luyện thép cơ bản và xử lý nhiệt để đạt được các đặc tính cơ học mong muốn. Quá trình gia công thường bao gồm các bước như gia nhiệt, tôi, và ram để cải thiện độ cứng và độ bền của thép.
(Nguồn: Internet)