THÔNG TIN CƠ BẢN
Thép không hợp kim STKR400 là một loại thép ống không hợp kim được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cơ học cao, đặc biệt trong các ứng dụng xây dựng và cơ khí. Thép STKR400 được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng và cơ khí nhờ vào độ bền và tính chất cơ học tốt.
Đặc điểm chính của Thép không hợp kim STKR400:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): Khoảng 0.18-0.23%, cung cấp độ cứng và sức mạnh cho thép.
- Manganese (Mn): Khoảng 0.60-0.90%, cải thiện tính dẻo dai và khả năng chịu va đập.
- Silicon (Si): Khoảng 0.15-0.35%, hỗ trợ trong việc làm cứng thép và cải thiện khả năng chống ăn mòn.
- Tính chất vật lý:
- Độ bền kéo: Khoảng 400 MPa, cho phép thép chịu được lực kéo cao trong các ứng dụng yêu cầu độ bền.
- Độ cứng: Có thể đạt được độ cứng cao hơn sau các quá trình xử lý nhiệt như tôi và ram.
- Khả năng gia công: Tốt, dễ dàng gia công bằng các phương pháp cơ khí như tiện, phay, và mài.
- Ứng dụng:
- Ngành xây dựng: Dùng trong sản xuất các ống thép cho các ứng dụng xây dựng, chẳng hạn như khung thép, cột, và các cấu kiện chịu lực.
- Ngành cơ khí: Sử dụng trong các máy móc và thiết bị cơ khí cần độ chính xác và độ bền cao.
- Ngành ô tô: Dùng trong sản xuất các chi tiết ô tô như trục và các thành phần khác yêu cầu độ bền cao.
- Công nghiệp sản xuất: Sử dụng trong sản xuất các sản phẩm thép có yêu cầu về độ bền và chất lượng cao.
- Hình dạng và kích thước:
- Thép STKR400 thường được cung cấp dưới dạng ống thép, với các kích thước và độ dày tùy thuộc vào yêu cầu của từng ứng dụng cụ thể.
Sản xuất và gia công:
- Thép STKR400 thường được sản xuất qua quá trình luyện thép cơ bản và cán nóng hoặc cán nguội để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Sau đó, thép có thể được xử lý nhiệt để cải thiện các đặc tính cơ học của nó.
(Nguồn: Internet)
Đặc điểm chính của Thép không hợp kim STKR400:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): Khoảng 0.18-0.23%, cung cấp độ cứng và sức mạnh cho thép.
- Manganese (Mn): Khoảng 0.60-0.90%, cải thiện tính dẻo dai và khả năng chịu va đập.
- Silicon (Si): Khoảng 0.15-0.35%, hỗ trợ trong việc làm cứng thép và cải thiện khả năng chống ăn mòn.
- Tính chất vật lý:
- Độ bền kéo: Khoảng 400 MPa, cho phép thép chịu được lực kéo cao trong các ứng dụng yêu cầu độ bền.
- Độ cứng: Có thể đạt được độ cứng cao hơn sau các quá trình xử lý nhiệt như tôi và ram.
- Khả năng gia công: Tốt, dễ dàng gia công bằng các phương pháp cơ khí như tiện, phay, và mài.
- Ứng dụng:
- Ngành xây dựng: Dùng trong sản xuất các ống thép cho các ứng dụng xây dựng, chẳng hạn như khung thép, cột, và các cấu kiện chịu lực.
- Ngành cơ khí: Sử dụng trong các máy móc và thiết bị cơ khí cần độ chính xác và độ bền cao.
- Ngành ô tô: Dùng trong sản xuất các chi tiết ô tô như trục và các thành phần khác yêu cầu độ bền cao.
- Công nghiệp sản xuất: Sử dụng trong sản xuất các sản phẩm thép có yêu cầu về độ bền và chất lượng cao.
- Hình dạng và kích thước:
- Thép STKR400 thường được cung cấp dưới dạng ống thép, với các kích thước và độ dày tùy thuộc vào yêu cầu của từng ứng dụng cụ thể.
Sản xuất và gia công:
- Thép STKR400 thường được sản xuất qua quá trình luyện thép cơ bản và cán nóng hoặc cán nguội để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Sau đó, thép có thể được xử lý nhiệt để cải thiện các đặc tính cơ học của nó.
(Nguồn: Internet)