THÔNG TIN CƠ BẢN
Đồng hợp kim CAC403C là một loại hợp kim đồng được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học tốt và tính dễ gia công. Hợp kim này thường bao gồm đồng (Cu), kẽm (Zn), và thiếc (Sn), tạo ra một loại đồng thau (brass) có các đặc tính ưu việt cho các ứng dụng công nghiệp và hàng hải.
Đặc điểm chính của đồng hợp kim CAC403C:
- Thành phần hóa học:
- CAC403C chủ yếu bao gồm đồng (Cu), với một tỷ lệ kẽm (Zn) nhất định để tăng cường độ bền và thiếc (Sn) để cải thiện khả năng chống ăn mòn.
- Tính chất vật lý:
- Khả năng chống ăn mòn: Hợp kim CAC403C có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường biển và các môi trường có độ ẩm cao.
- Độ bền và độ cứng: Hợp kim này có độ bền và độ cứng tốt, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực và mài mòn.
- Dễ gia công: CAC403C dễ dàng gia công bằng các phương pháp như cắt, tiện, và hàn, với bề mặt hoàn thiện tốt sau gia công.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp hàng hải: Sử dụng trong các chi tiết tàu, van, và các thiết bị tiếp xúc với nước biển nhờ vào khả năng chống ăn mòn tốt.
- Ngành cơ khí: Dùng trong sản xuất các bộ phận máy móc và linh kiện cần độ bền cao và khả năng chống mài mòn.
- Ngành xây dựng: Sử dụng trong các chi tiết kết cấu và phụ kiện kiến trúc nhờ vào tính thẩm mỹ và độ bền.
- Hình dạng và kích thước:
- Đồng hợp kim CAC403C thường có sẵn dưới dạng thanh, tấm, ống, và các dạng sản phẩm khác tùy theo yêu cầu của ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- CAC403C được sản xuất thông qua các quy trình đúc và cán, và có thể gia công bằng các phương pháp cơ khí thông thường. Hợp kim này cũng có khả năng hàn tốt, giúp dễ dàng tạo thành các kết cấu phức tạp.
(Nguồn: Internet)
Đặc điểm chính của đồng hợp kim CAC403C:
- Thành phần hóa học:
- CAC403C chủ yếu bao gồm đồng (Cu), với một tỷ lệ kẽm (Zn) nhất định để tăng cường độ bền và thiếc (Sn) để cải thiện khả năng chống ăn mòn.
- Tính chất vật lý:
- Khả năng chống ăn mòn: Hợp kim CAC403C có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường biển và các môi trường có độ ẩm cao.
- Độ bền và độ cứng: Hợp kim này có độ bền và độ cứng tốt, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực và mài mòn.
- Dễ gia công: CAC403C dễ dàng gia công bằng các phương pháp như cắt, tiện, và hàn, với bề mặt hoàn thiện tốt sau gia công.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp hàng hải: Sử dụng trong các chi tiết tàu, van, và các thiết bị tiếp xúc với nước biển nhờ vào khả năng chống ăn mòn tốt.
- Ngành cơ khí: Dùng trong sản xuất các bộ phận máy móc và linh kiện cần độ bền cao và khả năng chống mài mòn.
- Ngành xây dựng: Sử dụng trong các chi tiết kết cấu và phụ kiện kiến trúc nhờ vào tính thẩm mỹ và độ bền.
- Hình dạng và kích thước:
- Đồng hợp kim CAC403C thường có sẵn dưới dạng thanh, tấm, ống, và các dạng sản phẩm khác tùy theo yêu cầu của ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- CAC403C được sản xuất thông qua các quy trình đúc và cán, và có thể gia công bằng các phương pháp cơ khí thông thường. Hợp kim này cũng có khả năng hàn tốt, giúp dễ dàng tạo thành các kết cấu phức tạp.
(Nguồn: Internet)