THÔNG TIN CƠ BẢN
Đồng hợp kim C2680 là một loại hợp kim đồng, thuộc nhóm hợp kim đồng-kẽm (còn gọi là đồng thau) với thành phần chính là đồng và kẽm. Loại hợp kim này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nhờ vào các tính chất cơ lý và khả năng gia công tốt.
Đặc điểm chính của đồng hợp kim C2680:
- Thành phần hóa học:
- C2680 chứa khoảng 65% đồng (Cu) và 35% kẽm (Zn), tạo nên một hợp kim có sự cân bằng giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.
- Tính chất vật lý:
- Độ dẫn điện và dẫn nhiệt: C2680 có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, nhưng thấp hơn so với đồng tinh khiết.
- Độ cứng và độ bền: Hợp kim này có độ cứng và độ bền cao hơn so với đồng tinh khiết, nhưng vẫn giữ được tính dẻo dai tốt, giúp dễ dàng gia công.
- Màu sắc: C2680 thường có màu vàng đặc trưng của đồng thau, dễ đánh bóng và có tính thẩm mỹ cao.
- Tính chất hóa học:
- Khả năng chống ăn mòn: C2680 có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, đặc biệt là trong không khí và nước ngọt.
- Ứng dụng:
- Ngành điện tử và điện năng: Được sử dụng trong các đầu nối, linh kiện điện tử, và các bộ phận cần tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
- Cơ khí và chế tạo: Thường dùng trong các bộ phận máy móc, thiết bị cơ khí nhờ vào tính chất cơ lý và khả năng gia công tốt.
- Ngành xây dựng và trang trí: Sử dụng trong các chi tiết trang trí, vật dụng nội thất, và các bộ phận kết cấu nhờ vào màu sắc và độ bền.
- Hình dạng và kích thước:
- Đồng hợp kim C2680 có thể được cung cấp dưới dạng thanh, tấm, cuộn, và các sản phẩm gia công theo yêu cầu cụ thể.
Sản xuất và gia công:
- Đồng hợp kim C2680 được sản xuất qua các quá trình như đúc, cán, và gia công nguội. Quá trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của sản phẩm cuối cùng.
(Nguồn: Internet)
Đặc điểm chính của đồng hợp kim C2680:
- Thành phần hóa học:
- C2680 chứa khoảng 65% đồng (Cu) và 35% kẽm (Zn), tạo nên một hợp kim có sự cân bằng giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn.
- Tính chất vật lý:
- Độ dẫn điện và dẫn nhiệt: C2680 có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, nhưng thấp hơn so với đồng tinh khiết.
- Độ cứng và độ bền: Hợp kim này có độ cứng và độ bền cao hơn so với đồng tinh khiết, nhưng vẫn giữ được tính dẻo dai tốt, giúp dễ dàng gia công.
- Màu sắc: C2680 thường có màu vàng đặc trưng của đồng thau, dễ đánh bóng và có tính thẩm mỹ cao.
- Tính chất hóa học:
- Khả năng chống ăn mòn: C2680 có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, đặc biệt là trong không khí và nước ngọt.
- Ứng dụng:
- Ngành điện tử và điện năng: Được sử dụng trong các đầu nối, linh kiện điện tử, và các bộ phận cần tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
- Cơ khí và chế tạo: Thường dùng trong các bộ phận máy móc, thiết bị cơ khí nhờ vào tính chất cơ lý và khả năng gia công tốt.
- Ngành xây dựng và trang trí: Sử dụng trong các chi tiết trang trí, vật dụng nội thất, và các bộ phận kết cấu nhờ vào màu sắc và độ bền.
- Hình dạng và kích thước:
- Đồng hợp kim C2680 có thể được cung cấp dưới dạng thanh, tấm, cuộn, và các sản phẩm gia công theo yêu cầu cụ thể.
Sản xuất và gia công:
- Đồng hợp kim C2680 được sản xuất qua các quá trình như đúc, cán, và gia công nguội. Quá trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán của sản phẩm cuối cùng.
(Nguồn: Internet)