THÔNG TIN CƠ BẢN
Đồng hợp kim CuW7030 là một loại đồng hợp kim đặc biệt kết hợp giữa đồng (Cu) và tungsten (W), được thiết kế để cung cấp tính chất cơ học và điện đặc biệt. Hợp kim này được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và điện tử yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt và dẫn điện hiệu quả.
Đặc điểm chính của đồng hợp kim CuW7030:
- Thành phần hóa học:
- Hợp kim CuW7030 thường chứa khoảng 70% Tungsten (W) và 30% Đồng (Cu). Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng, nhưng tỷ lệ tungsten cao giúp cải thiện độ bền và khả năng chịu nhiệt của hợp kim.
- Tính chất vật lý:
- Khả năng chịu nhiệt cao: CuW7030 có khả năng chịu nhiệt rất tốt nhờ vào sự hiện diện của tungsten, làm cho nó phù hợp với các môi trường nhiệt độ cao.
- Độ bền và độ cứng: Tungsten tăng cường độ cứng và độ bền cho hợp kim, trong khi đồng cung cấp tính dẻo dai và khả năng gia công.
- Dẫn điện và dẫn nhiệt: Mặc dù không bằng đồng nguyên chất, CuW7030 vẫn duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đặc biệt là khi so với các hợp kim chứa tungsten khác.
- Khả năng chống ăn mòn: Hợp kim này có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt.
- Ứng dụng:
- Ngành điện tử và điện năng: Sử dụng trong các tiếp điểm điện, điện cực hàn, và các bộ phận công nghệ bán dẫn nhờ vào tính dẫn điện và chịu nhiệt cao.
- Công nghệ hàng không và vũ trụ: Dùng trong các bộ phận chịu nhiệt độ cao như các thành phần của động cơ phản lực và các tấm chắn nhiệt.
- Khuôn mẫu: Sử dụng trong sản xuất khuôn mẫu cho các quy trình dập và ép phun nhờ vào khả năng chống mài mòn và dẫn nhiệt tốt.
- Hình dạng và kích thước:
- Đồng hợp kim CuW7030 thường được cung cấp dưới dạng thanh, tấm, ống, và các dạng sản phẩm khác theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- CuW7030 được sản xuất qua quá trình luyện kim bột, bao gồm việc nén bột tungsten và đồng sau đó thiêu kết (sintering) để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Nó có thể được gia công cơ khí và hàn tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng.
(Nguồn: Internet)
Đặc điểm chính của đồng hợp kim CuW7030:
- Thành phần hóa học:
- Hợp kim CuW7030 thường chứa khoảng 70% Tungsten (W) và 30% Đồng (Cu). Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng, nhưng tỷ lệ tungsten cao giúp cải thiện độ bền và khả năng chịu nhiệt của hợp kim.
- Tính chất vật lý:
- Khả năng chịu nhiệt cao: CuW7030 có khả năng chịu nhiệt rất tốt nhờ vào sự hiện diện của tungsten, làm cho nó phù hợp với các môi trường nhiệt độ cao.
- Độ bền và độ cứng: Tungsten tăng cường độ cứng và độ bền cho hợp kim, trong khi đồng cung cấp tính dẻo dai và khả năng gia công.
- Dẫn điện và dẫn nhiệt: Mặc dù không bằng đồng nguyên chất, CuW7030 vẫn duy trì khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, đặc biệt là khi so với các hợp kim chứa tungsten khác.
- Khả năng chống ăn mòn: Hợp kim này có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt.
- Ứng dụng:
- Ngành điện tử và điện năng: Sử dụng trong các tiếp điểm điện, điện cực hàn, và các bộ phận công nghệ bán dẫn nhờ vào tính dẫn điện và chịu nhiệt cao.
- Công nghệ hàng không và vũ trụ: Dùng trong các bộ phận chịu nhiệt độ cao như các thành phần của động cơ phản lực và các tấm chắn nhiệt.
- Khuôn mẫu: Sử dụng trong sản xuất khuôn mẫu cho các quy trình dập và ép phun nhờ vào khả năng chống mài mòn và dẫn nhiệt tốt.
- Hình dạng và kích thước:
- Đồng hợp kim CuW7030 thường được cung cấp dưới dạng thanh, tấm, ống, và các dạng sản phẩm khác theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- CuW7030 được sản xuất qua quá trình luyện kim bột, bao gồm việc nén bột tungsten và đồng sau đó thiêu kết (sintering) để tạo thành sản phẩm cuối cùng. Nó có thể được gia công cơ khí và hàn tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng.
(Nguồn: Internet)