THÔNG TIN CƠ BẢN
Thép không gỉ SUS 304 COLD là một loại thép không gỉ thuộc dòng SUS 304, được sản xuất qua quá trình cán nguội. Quá trình này làm tăng độ bền, độ cứng và độ chính xác của thép so với thép cán nóng.
Đặc điểm chính của thép không gỉ SUS 304 COLD:
- Thành phần hóa học:
- Chromium (Cr): 18-20%, cung cấp khả năng chống ăn mòn.
- Nickel (Ni): 8-10.5%, giúp cải thiện tính dẻo dai và khả năng chịu nhiệt.
- Carbon (C): Tối đa 0.08%, duy trì khả năng chống ăn mòn.
- Manganese (Mn): 2%, hỗ trợ cấu trúc thép.
- Silicon (Si): 1%, cải thiện tính chống ăn mòn và khả năng gia công.
- Tính chất vật lý:
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong nhiều môi trường, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt và hóa chất.
- Độ bền: Cán nguội làm tăng độ bền và độ cứng của thép so với thép cán nóng.
- Độ dẻo dai: Dễ gia công, uốn và cắt mà không bị gãy hay nứt.
- Ứng dụng:
- Ngành chế tạo: Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu bề mặt hoàn thiện tốt và độ chính xác cao, như các linh kiện cơ khí, bu lông, và ốc vít.
- Ngành chế biến thực phẩm: Được sử dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng chống ăn mòn và dễ làm sạch.
- Ngành xây dựng: Sử dụng trong các cấu kiện xây dựng, cửa, và các thiết bị gia dụng.
- Hình dạng và kích thước:
- SUS 304 COLD thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống, và dây, với các kích thước và hình dạng tùy chỉnh theo yêu cầu ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Quy trình sản xuất: SUS 304 COLD được sản xuất qua quá trình cán nguội, giúp cải thiện độ bền, độ cứng và độ chính xác của thép.
- Gia công: Dễ gia công với các phương pháp cơ khí như cắt, khoan và uốn, đồng thời duy trì bề mặt hoàn thiện tốt.
(Nguồn: Internet)
Đặc điểm chính của thép không gỉ SUS 304 COLD:
- Thành phần hóa học:
- Chromium (Cr): 18-20%, cung cấp khả năng chống ăn mòn.
- Nickel (Ni): 8-10.5%, giúp cải thiện tính dẻo dai và khả năng chịu nhiệt.
- Carbon (C): Tối đa 0.08%, duy trì khả năng chống ăn mòn.
- Manganese (Mn): 2%, hỗ trợ cấu trúc thép.
- Silicon (Si): 1%, cải thiện tính chống ăn mòn và khả năng gia công.
- Tính chất vật lý:
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong nhiều môi trường, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt và hóa chất.
- Độ bền: Cán nguội làm tăng độ bền và độ cứng của thép so với thép cán nóng.
- Độ dẻo dai: Dễ gia công, uốn và cắt mà không bị gãy hay nứt.
- Ứng dụng:
- Ngành chế tạo: Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu bề mặt hoàn thiện tốt và độ chính xác cao, như các linh kiện cơ khí, bu lông, và ốc vít.
- Ngành chế biến thực phẩm: Được sử dụng trong thiết bị chế biến thực phẩm và thiết bị y tế nhờ vào khả năng chống ăn mòn và dễ làm sạch.
- Ngành xây dựng: Sử dụng trong các cấu kiện xây dựng, cửa, và các thiết bị gia dụng.
- Hình dạng và kích thước:
- SUS 304 COLD thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống, và dây, với các kích thước và hình dạng tùy chỉnh theo yêu cầu ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Quy trình sản xuất: SUS 304 COLD được sản xuất qua quá trình cán nguội, giúp cải thiện độ bền, độ cứng và độ chính xác của thép.
- Gia công: Dễ gia công với các phương pháp cơ khí như cắt, khoan và uốn, đồng thời duy trì bề mặt hoàn thiện tốt.
(Nguồn: Internet)