THÔNG TIN CƠ BẢN
Thép hợp kim K340 ISODUR là một loại thép công cụ hợp kim cao cấp được cải tiến để cung cấp hiệu suất vượt trội trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống mài mòn cao và độ cứng. Phiên bản ISODUR của thép K340 được thiết kế đặc biệt để tăng cường tính năng làm việc và khả năng chống mài mòn so với các phiên bản thông thường.
Đặc điểm chính của thép hợp kim K340 ISODUR:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): 1.00-1.20%
- Chromium (Cr): 3.80-4.20%
- Molybdenum (Mo): 0.70-1.00%
- Vanadium (V): 0.15-0.30%
- Manganese (Mn): 0.30-0.50%
- Silicon (Si): 0.20-0.50%
- Phosphorus (P): Tối đa 0.030%
- Sulfur (S): Tối đa 0.030%
- Tính chất vật lý:
- Độ cứng: Thép K340 ISODUR có thể đạt độ cứng rất cao, thường lên đến HRC 58-62 sau khi xử lý nhiệt.
- Khả năng chịu mài mòn: Rất tốt nhờ vào hàm lượng chromium và vanadium cao, giúp tăng cường khả năng chống mài mòn.
- Khả năng chống va đập: Tốt, đặc biệt là khi được xử lý nhiệt đúng cách.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp chế tạo khuôn: Sử dụng trong chế tạo khuôn mẫu cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và khả năng chịu mài mòn.
- Ngành công nghiệp chế tạo công cụ: Phù hợp cho các công cụ cắt và dụng cụ cần độ bền và khả năng chịu nhiệt cao.
- Ngành công nghiệp chế tạo máy: Được sử dụng trong các chi tiết máy yêu cầu khả năng chịu tải và mài mòn cao.
- Hình dạng và kích thước:
- Thép K340 ISODUR thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, hoặc các dạng sản phẩm theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Quy trình sản xuất: Thép K340 ISODUR được sản xuất qua các quy trình luyện kim tiêu chuẩn, bao gồm luyện thép, tôi và làm nguội. Quy trình này giúp đạt được các đặc tính cơ học và hóa học tối ưu.
- Gia công: Có thể gia công bằng các phương pháp như cắt, hàn, và xử lý nhiệt để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng.
(Nguồn: Internet)
Đặc điểm chính của thép hợp kim K340 ISODUR:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): 1.00-1.20%
- Chromium (Cr): 3.80-4.20%
- Molybdenum (Mo): 0.70-1.00%
- Vanadium (V): 0.15-0.30%
- Manganese (Mn): 0.30-0.50%
- Silicon (Si): 0.20-0.50%
- Phosphorus (P): Tối đa 0.030%
- Sulfur (S): Tối đa 0.030%
- Tính chất vật lý:
- Độ cứng: Thép K340 ISODUR có thể đạt độ cứng rất cao, thường lên đến HRC 58-62 sau khi xử lý nhiệt.
- Khả năng chịu mài mòn: Rất tốt nhờ vào hàm lượng chromium và vanadium cao, giúp tăng cường khả năng chống mài mòn.
- Khả năng chống va đập: Tốt, đặc biệt là khi được xử lý nhiệt đúng cách.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp chế tạo khuôn: Sử dụng trong chế tạo khuôn mẫu cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và khả năng chịu mài mòn.
- Ngành công nghiệp chế tạo công cụ: Phù hợp cho các công cụ cắt và dụng cụ cần độ bền và khả năng chịu nhiệt cao.
- Ngành công nghiệp chế tạo máy: Được sử dụng trong các chi tiết máy yêu cầu khả năng chịu tải và mài mòn cao.
- Hình dạng và kích thước:
- Thép K340 ISODUR thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, hoặc các dạng sản phẩm theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Quy trình sản xuất: Thép K340 ISODUR được sản xuất qua các quy trình luyện kim tiêu chuẩn, bao gồm luyện thép, tôi và làm nguội. Quy trình này giúp đạt được các đặc tính cơ học và hóa học tối ưu.
- Gia công: Có thể gia công bằng các phương pháp như cắt, hàn, và xử lý nhiệt để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng.
(Nguồn: Internet)