Thép không gỉ dây, SUS 304 WPB Ni_Co - Hàn Quốc

Vui lòng chọn các thuộc tính cần thiết để hiển thị giá

399.881 ₫

Giá trên chưa bao gồm chi phí nhiệt luyện

0.26

Phương pháp gia công Bảng tiêu chuẩn

Mặt tiêu chuẩn

Ghi chú

THÔNG TIN CƠ BẢN

Thép không gỉ SUS 304 WPB Ni_Co là một loại thép không gỉ austenitic với các thành phần chính là Nickel (Ni) và Cobalt (Co), được thêm vào để cải thiện tính chất vật lý và hóa học của thép. Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học tốt và khả năng chịu nhiệt.

Đặc điểm chính của thép không gỉ SUS 304 WPB Ni_Co:

- Thành phần hóa học:
- Chromium (Cr): Khoảng 18-20%, cung cấp khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa.
- Nickel (Ni): Khoảng 8-10%, giúp duy trì cấu trúc austenitic, tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Cobalt (Co): Thường được thêm vào với lượng nhỏ để cải thiện tính chất từ tính và độ bền ở nhiệt độ cao.
- Carbon (C): Tối đa 0.08%, kiểm soát độ cứng và độ dẻo của thép.
- Manganese (Mn), Silicon (Si), Phosphorus (P), và Sulfur (S): Các thành phần khác với hàm lượng nhỏ, giúp cải thiện các tính chất cơ bản như gia công và chống oxi hóa.

- Tính chất vật lý:
- Khả năng chống ăn mòn cao: Nhờ hàm lượng cao của Chromium và Nickel, thép này có khả năng chống lại các tác động ăn mòn từ môi trường khắc nghiệt, như môi trường hóa chất, nước biển, hoặc trong công nghiệp thực phẩm.
- Độ bền cơ học: Cấu trúc austenitic của SUS 304 WPB Ni_Co giúp duy trì độ bền và độ cứng tốt ở cả nhiệt độ thấp và cao.
- Khả năng chịu nhiệt: Có thể chịu được nhiệt độ cao mà không làm mất đi các tính chất cơ học và chống ăn mòn, phù hợp cho các ứng dụng cần chịu nhiệt.
- Tính gia công: Dễ dàng gia công, tạo hình, hàn, và đánh bóng, giúp sản xuất các sản phẩm có độ chính xác cao.

- Ứng dụng:
- Ngành y tế: Sử dụng trong các thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật và cấy ghép nhờ vào tính chất an toàn sinh học và khả năng chống ăn mòn cao.
- Công nghiệp hàng không và vũ trụ: Dùng trong các bộ phận yêu cầu độ bền và khả năng chịu nhiệt cao, cũng như khả năng chống ăn mòn.
- Công nghiệp thực phẩm: Áp dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm và các ứng dụng tiếp xúc với nước và hóa chất, nhờ khả năng chống gỉ và chống ăn mòn.
- Công nghiệp hóa chất: Dùng trong các bể chứa, đường ống và các thiết bị chịu hóa chất ăn mòn.

Sản xuất và gia công:
- Quy trình sản xuất: Thép không gỉ SUS 304 WPB Ni_Co được sản xuất qua quá trình luyện kim chính xác để đảm bảo tỷ lệ các thành phần hóa học đạt tiêu chuẩn, sau đó được cán nguội hoặc nóng để đạt được độ dày và hình dạng mong muốn.
- Gia công: Có thể gia công bằng các phương pháp cắt, dập, uốn, và hàn mà vẫn duy trì các đặc tính cơ học và chống ăn mòn của vật liệu.
(Nguồn: Internet)

© Copyright 2021 - Oristar