THÔNG TIN CƠ BẢN
Thép không hợp kim SS400 HOT là một loại thép carbon thấp, được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp chế tạo và xây dựng. Thép này có đặc tính dễ gia công, chịu lực tốt, và có giá thành thấp.
Đặc điểm chính của Thép không hợp kim SS400 HOT:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): Khoảng 0.15-0.30%, ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền của thép.
- Manganese (Mn): Khoảng 0.60-0.90%, giúp cải thiện tính dẻo dai và khả năng chịu va đập.
- Silicon (Si): Khoảng 0.15-0.35%, hỗ trợ trong việc làm cứng thép và cải thiện khả năng chống ăn mòn.
- Phosphorus (P) và Sulfur (S): Thường được giữ ở mức thấp để duy trì tính chất cơ học tốt và khả năng hàn dễ dàng.
- Tính chất vật lý:
- Độ bền kéo: Khoảng 400-510 MPa, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu sức chịu đựng và độ bền.
- Độ cứng: Đạt được qua các quá trình xử lý nhiệt cơ bản; thép có thể được làm cứng và tôi nếu cần thiết.
- Khả năng gia công: Tốt, dễ dàng gia công bằng các phương pháp cơ khí như tiện, phay, mài.
- Ứng dụng:
- Ngành xây dựng: Dùng trong các cấu kiện xây dựng như cột, dầm, và các kết cấu thép khác.
- Ngành chế tạo máy: Sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc như khung máy, các chi tiết chịu lực.
- Ngành ô tô: Dùng trong các chi tiết không yêu cầu khả năng chống mài mòn cao.
- Ngành đóng tàu: Sử dụng trong sản xuất các cấu kiện tàu và thiết bị hàng hải.
- Hình dạng và kích thước:
- Thép SS400 HOT thường được cung cấp dưới dạng thanh, tấm, ống, và các sản phẩm gia công theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Sản xuất và gia công:
- Thép SS400 HOT thường được sản xuất qua quá trình cán nóng, giúp cải thiện tính chất cơ học và giảm chi phí sản xuất. Thép có thể được gia công bằng các phương pháp cơ khí cơ bản và thường không yêu cầu xử lý nhiệt phức tạp.
(Nguồn: Internet)
Đặc điểm chính của Thép không hợp kim SS400 HOT:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): Khoảng 0.15-0.30%, ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền của thép.
- Manganese (Mn): Khoảng 0.60-0.90%, giúp cải thiện tính dẻo dai và khả năng chịu va đập.
- Silicon (Si): Khoảng 0.15-0.35%, hỗ trợ trong việc làm cứng thép và cải thiện khả năng chống ăn mòn.
- Phosphorus (P) và Sulfur (S): Thường được giữ ở mức thấp để duy trì tính chất cơ học tốt và khả năng hàn dễ dàng.
- Tính chất vật lý:
- Độ bền kéo: Khoảng 400-510 MPa, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu sức chịu đựng và độ bền.
- Độ cứng: Đạt được qua các quá trình xử lý nhiệt cơ bản; thép có thể được làm cứng và tôi nếu cần thiết.
- Khả năng gia công: Tốt, dễ dàng gia công bằng các phương pháp cơ khí như tiện, phay, mài.
- Ứng dụng:
- Ngành xây dựng: Dùng trong các cấu kiện xây dựng như cột, dầm, và các kết cấu thép khác.
- Ngành chế tạo máy: Sử dụng trong sản xuất các bộ phận máy móc như khung máy, các chi tiết chịu lực.
- Ngành ô tô: Dùng trong các chi tiết không yêu cầu khả năng chống mài mòn cao.
- Ngành đóng tàu: Sử dụng trong sản xuất các cấu kiện tàu và thiết bị hàng hải.
- Hình dạng và kích thước:
- Thép SS400 HOT thường được cung cấp dưới dạng thanh, tấm, ống, và các sản phẩm gia công theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Sản xuất và gia công:
- Thép SS400 HOT thường được sản xuất qua quá trình cán nóng, giúp cải thiện tính chất cơ học và giảm chi phí sản xuất. Thép có thể được gia công bằng các phương pháp cơ khí cơ bản và thường không yêu cầu xử lý nhiệt phức tạp.
(Nguồn: Internet)