THÔNG TIN CƠ BẢN
Thép hợp kim S600 là một loại thép hợp kim cao cấp, nổi bật với khả năng chống mài mòn và độ cứng vượt trội, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống mài mòn.
Đặc điểm chính của thép hợp kim S600:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): 0.50-0.70%
- Chromium (Cr): 12.00-14.00%
- Molybdenum (Mo): 1.00-1.50%
- Vanadium (V): 0.50-0.80%
- Manganese (Mn): 0.40-0.60%
- Silicon (Si): 0.30-0.50%
- Phosphorus (P): Tối đa 0.03%
- Sulfur (S): Tối đa 0.03%
- Tính chất vật lý:
- Độ cứng: Thép S600 có thể đạt độ cứng cao, thường từ HRC 58-62 sau khi xử lý nhiệt.
- Khả năng chống mài mòn: Xuất sắc nhờ vào hàm lượng chromium và vanadium cao, giúp thép có khả năng chống mài mòn tốt.
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt nhờ vào thành phần hợp kim, tuy nhiên không bằng các thép có hàm lượng chromium cao hơn.
- Ứng dụng:
- Ngành chế tạo công cụ: Thích hợp cho việc chế tạo các công cụ cắt, khuôn mẫu, và dụng cụ cần độ bền và khả năng chống mài mòn cao.
- Ngành công nghiệp khai thác mỏ: Sử dụng trong các phần tử máy móc yêu cầu chịu đựng môi trường làm việc khắc nghiệt và mài mòn.
- Ngành công nghiệp chế tạo máy: Được sử dụng trong các bộ phận máy móc yêu cầu độ cứng cao và khả năng chống mài mòn.
- Hình dạng và kích thước:
- Thép S600 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, hoặc các dạng sản phẩm theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Quy trình sản xuất: Thép S600 được sản xuất qua quá trình luyện kim tinh khiết và xử lý nhiệt để cải thiện các đặc tính kỹ thuật của thép.
- Gia công: Có thể gia công bằng các phương pháp như cắt, mài, và xử lý nhiệt để đạt được các đặc tính mong muốn.
(Nguồn: Internet)
Đặc điểm chính của thép hợp kim S600:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): 0.50-0.70%
- Chromium (Cr): 12.00-14.00%
- Molybdenum (Mo): 1.00-1.50%
- Vanadium (V): 0.50-0.80%
- Manganese (Mn): 0.40-0.60%
- Silicon (Si): 0.30-0.50%
- Phosphorus (P): Tối đa 0.03%
- Sulfur (S): Tối đa 0.03%
- Tính chất vật lý:
- Độ cứng: Thép S600 có thể đạt độ cứng cao, thường từ HRC 58-62 sau khi xử lý nhiệt.
- Khả năng chống mài mòn: Xuất sắc nhờ vào hàm lượng chromium và vanadium cao, giúp thép có khả năng chống mài mòn tốt.
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt nhờ vào thành phần hợp kim, tuy nhiên không bằng các thép có hàm lượng chromium cao hơn.
- Ứng dụng:
- Ngành chế tạo công cụ: Thích hợp cho việc chế tạo các công cụ cắt, khuôn mẫu, và dụng cụ cần độ bền và khả năng chống mài mòn cao.
- Ngành công nghiệp khai thác mỏ: Sử dụng trong các phần tử máy móc yêu cầu chịu đựng môi trường làm việc khắc nghiệt và mài mòn.
- Ngành công nghiệp chế tạo máy: Được sử dụng trong các bộ phận máy móc yêu cầu độ cứng cao và khả năng chống mài mòn.
- Hình dạng và kích thước:
- Thép S600 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, hoặc các dạng sản phẩm theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Quy trình sản xuất: Thép S600 được sản xuất qua quá trình luyện kim tinh khiết và xử lý nhiệt để cải thiện các đặc tính kỹ thuật của thép.
- Gia công: Có thể gia công bằng các phương pháp như cắt, mài, và xử lý nhiệt để đạt được các đặc tính mong muốn.
(Nguồn: Internet)