Thép không hợp kim dây, SWB - Hàn Quốc

Vui lòng chọn các thuộc tính cần thiết để hiển thị giá

53.738 ₫

Giá trên chưa bao gồm chi phí nhiệt luyện

2.0 1.6

Phương pháp gia công Bảng tiêu chuẩn

Mặt tiêu chuẩn

Ghi chú

THÔNG TIN CƠ BẢN

Thép không hợp kim SWB là một loại thép được sử dụng chủ yếu trong việc sản xuất các sản phẩm có tính đàn hồi và độ bền cao, tương tự như các loại thép lò xo khác. SWB được thiết kế để chịu được lực kéo căng và có khả năng đàn hồi tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, đặc biệt trong các sản phẩm yêu cầu tính đàn hồi như lò xo.

Đặc điểm chính của Thép không hợp kim SWB:

- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): Khoảng 0.60% - 0.75%
- Mangan (Mn): Khoảng 0.30% - 0.90%
- Silicon (Si): Khoảng 0.10% - 0.35%
- Sắt (Fe): Còn lại

- Tính chất vật lý:
- Độ bền kéo cao: Thép SWB có độ bền kéo cao, giúp tăng khả năng chịu lực và độ bền trong các ứng dụng yêu cầu tính năng này.
- Độ cứng và đàn hồi tốt: SWB có độ cứng và tính đàn hồi cao, thích hợp cho việc sản xuất lò xo và các chi tiết máy có yêu cầu độ đàn hồi.
- Khả năng chống mài mòn: Thép này có khả năng chống mài mòn tốt, giúp duy trì tuổi thọ sản phẩm trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

- Ứng dụng:
- Sản xuất lò xo: Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các loại lò xo cơ khí, lò xo nén, lò xo kéo, và các loại lò xo khác.
- Ngành công nghiệp ô tô: Dùng trong các bộ phận xe hơi yêu cầu độ bền và tính đàn hồi như hệ thống treo.
- Cơ khí chính xác: Dùng trong các chi tiết máy đòi hỏi độ chính xác cao và tính đàn hồi.

- Hình dạng và kích thước:
- Thép SWB thường được cung cấp dưới dạng dây (wire), với các đường kính khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng.

Sản xuất và gia công:
- Thép SWB được sản xuất thông qua quá trình kéo dây từ thép có hàm lượng carbon cao, sau đó xử lý nhiệt để đạt được các tính chất cơ học mong muốn. Quá trình sản xuất đòi hỏi sự kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo sản phẩm đạt được các tiêu chuẩn kỹ thuật.
(Nguồn: Internet)

© Copyright 2021 - Oristar