THÔNG TIN CƠ BẢN
Đồng hợp kim C5210, còn được gọi là Phosphor Bronze C5210, là một loại hợp kim của đồng (Cu) với thiếc (Sn) và một lượng nhỏ phốt pho (P). Loại hợp kim này được biết đến với độ bền cao, tính đàn hồi tốt, và khả năng chống ăn mòn, là lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn tốt.
Đặc điểm chính của đồng hợp kim C5210:
- Thành phần hóa học:
- C5210 chứa khoảng 7-9% thiếc (Sn), 0.03-0.35% phốt pho (P), phần còn lại là đồng (Cu). Thành phần này giúp hợp kim có độ cứng cao, đồng thời tăng cường khả năng chống ăn mòn và mài mòn.
- Tính chất vật lý:
- Độ bền kéo cao: C5210 có độ bền kéo cao, giúp nó chịu được áp lực lớn trong quá trình sử dụng.
- Tính đàn hồi tốt: Hợp kim này có khả năng đàn hồi cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự linh hoạt như lò xo, bộ phận chuyển động.
- Dẫn điện và dẫn nhiệt: Mặc dù thấp hơn so với đồng tinh khiết, C5210 vẫn có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
- Tính chất hóa học:
- Chống ăn mòn: C5210 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với hóa chất.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp điện và điện tử: Sử dụng trong các linh kiện điện tử, đầu nối và tiếp điểm điện, nhờ vào tính dẫn điện tốt và độ bền kéo cao.
- Ngành sản xuất lò xo và vòng bi: C5210 thường được sử dụng để sản xuất lò xo, vòng bi và các chi tiết cơ khí chịu tải cao.
- Ngành công nghiệp ô tô: Sử dụng trong các bộ phận nhỏ yêu cầu độ bền và khả năng chống mài mòn tốt.
- Ngành sản xuất dụng cụ âm nhạc: C5210 được sử dụng để chế tạo các loại dây đàn và nhạc cụ khác nhờ vào tính đàn hồi và âm thanh tốt.
- Hình dạng và kích thước:
- Đồng hợp kim C5210 thường được cung cấp dưới dạng tấm, dây, thanh, hoặc ống, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Sản xuất và gia công:
- C5210 được sản xuất qua quá trình đúc và cán, sau đó có thể được gia công thêm bằng các phương pháp như cắt, dập, và uốn để tạo ra các sản phẩm cuối cùng.
(Nguồn: Internet)
Đặc điểm chính của đồng hợp kim C5210:
- Thành phần hóa học:
- C5210 chứa khoảng 7-9% thiếc (Sn), 0.03-0.35% phốt pho (P), phần còn lại là đồng (Cu). Thành phần này giúp hợp kim có độ cứng cao, đồng thời tăng cường khả năng chống ăn mòn và mài mòn.
- Tính chất vật lý:
- Độ bền kéo cao: C5210 có độ bền kéo cao, giúp nó chịu được áp lực lớn trong quá trình sử dụng.
- Tính đàn hồi tốt: Hợp kim này có khả năng đàn hồi cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu sự linh hoạt như lò xo, bộ phận chuyển động.
- Dẫn điện và dẫn nhiệt: Mặc dù thấp hơn so với đồng tinh khiết, C5210 vẫn có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
- Tính chất hóa học:
- Chống ăn mòn: C5210 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt và tiếp xúc với hóa chất.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp điện và điện tử: Sử dụng trong các linh kiện điện tử, đầu nối và tiếp điểm điện, nhờ vào tính dẫn điện tốt và độ bền kéo cao.
- Ngành sản xuất lò xo và vòng bi: C5210 thường được sử dụng để sản xuất lò xo, vòng bi và các chi tiết cơ khí chịu tải cao.
- Ngành công nghiệp ô tô: Sử dụng trong các bộ phận nhỏ yêu cầu độ bền và khả năng chống mài mòn tốt.
- Ngành sản xuất dụng cụ âm nhạc: C5210 được sử dụng để chế tạo các loại dây đàn và nhạc cụ khác nhờ vào tính đàn hồi và âm thanh tốt.
- Hình dạng và kích thước:
- Đồng hợp kim C5210 thường được cung cấp dưới dạng tấm, dây, thanh, hoặc ống, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Sản xuất và gia công:
- C5210 được sản xuất qua quá trình đúc và cán, sau đó có thể được gia công thêm bằng các phương pháp như cắt, dập, và uốn để tạo ra các sản phẩm cuối cùng.
(Nguồn: Internet)