THÔNG TIN CƠ BẢN
Nhôm không hợp kim W13C1 là một loại nhôm có độ tinh khiết cao, thuộc nhóm nhôm không hợp kim. Đây là loại nhôm chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng cần tính chất cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn, cùng với tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao.
Đặc điểm chính của Nhôm không hợp kim W13C1:
- Thành phần hóa học:
- W13C1 chủ yếu là nhôm (Al) với độ tinh khiết cao, cùng với lượng rất nhỏ các nguyên tố khác như sắt (Fe), silicon (Si), và đồng (Cu).
- Tính chất vật lý:
- Khả năng chống ăn mòn: Nhôm W13C1 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường không khí và nước ngọt.
- Dẫn điện và dẫn nhiệt: Với độ tinh khiết cao, W13C1 có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
- Độ dẻo dai: W13C1 có độ dẻo cao, dễ dàng cán, uốn, và gia công thành các hình dạng khác nhau.
- Độ bền cơ học: Mặc dù có độ bền cơ học thấp hơn so với các hợp kim nhôm, W13C1 vẫn đủ để sử dụng trong nhiều ứng dụng không yêu cầu chịu tải trọng lớn.
- Ứng dụng:
- Ngành điện và điện tử: Sử dụng trong các dây dẫn điện, tụ điện, và các thành phần điện tử nhờ tính dẫn điện cao.
- Bao bì thực phẩm: Thích hợp cho bao bì thực phẩm và giấy bạc do tính chống ăn mòn và an toàn cho sức khỏe.
- Xây dựng và trang trí: Dùng trong xây dựng, trang trí nội thất nhờ tính dễ gia công và bề mặt sáng bóng.
- Gia dụng: Sử dụng trong các sản phẩm gia dụng như nồi, chảo, và các thiết bị nhà bếp khác.
- Hình dạng và kích thước:
- Nhôm W13C1 thường được cung cấp dưới dạng tấm, cuộn, hoặc dây dẫn và có thể gia công thành nhiều hình dạng khác nhau tùy theo yêu cầu.
Sản xuất và gia công:
- Nhôm W13C1 được sản xuất qua các quá trình cán nóng và cán nguội để đạt được độ dày và hình dạng mong muốn. Nó có thể được gia công bằng các phương pháp như hàn, cắt, và uốn.
(Nguồn: Internet)
Đặc điểm chính của Nhôm không hợp kim W13C1:
- Thành phần hóa học:
- W13C1 chủ yếu là nhôm (Al) với độ tinh khiết cao, cùng với lượng rất nhỏ các nguyên tố khác như sắt (Fe), silicon (Si), và đồng (Cu).
- Tính chất vật lý:
- Khả năng chống ăn mòn: Nhôm W13C1 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường không khí và nước ngọt.
- Dẫn điện và dẫn nhiệt: Với độ tinh khiết cao, W13C1 có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
- Độ dẻo dai: W13C1 có độ dẻo cao, dễ dàng cán, uốn, và gia công thành các hình dạng khác nhau.
- Độ bền cơ học: Mặc dù có độ bền cơ học thấp hơn so với các hợp kim nhôm, W13C1 vẫn đủ để sử dụng trong nhiều ứng dụng không yêu cầu chịu tải trọng lớn.
- Ứng dụng:
- Ngành điện và điện tử: Sử dụng trong các dây dẫn điện, tụ điện, và các thành phần điện tử nhờ tính dẫn điện cao.
- Bao bì thực phẩm: Thích hợp cho bao bì thực phẩm và giấy bạc do tính chống ăn mòn và an toàn cho sức khỏe.
- Xây dựng và trang trí: Dùng trong xây dựng, trang trí nội thất nhờ tính dễ gia công và bề mặt sáng bóng.
- Gia dụng: Sử dụng trong các sản phẩm gia dụng như nồi, chảo, và các thiết bị nhà bếp khác.
- Hình dạng và kích thước:
- Nhôm W13C1 thường được cung cấp dưới dạng tấm, cuộn, hoặc dây dẫn và có thể gia công thành nhiều hình dạng khác nhau tùy theo yêu cầu.
Sản xuất và gia công:
- Nhôm W13C1 được sản xuất qua các quá trình cán nóng và cán nguội để đạt được độ dày và hình dạng mong muốn. Nó có thể được gia công bằng các phương pháp như hàn, cắt, và uốn.
(Nguồn: Internet)