THÔNG TIN CƠ BẢN
Đồng hợp kim C17200, còn được gọi là Beryllium Copper hoặc Beryllium Bronze, là một loại hợp kim đồng được biết đến với độ cứng, độ bền kéo cao và khả năng chống mỏi. Hợp kim này có tính chất đặc biệt do sự kết hợp của đồng (Cu) và beryllium (Be), cùng với một số nguyên tố khác.
Đặc điểm chính của đồng hợp kim C17200:
- Thành phần hóa học:
- C17200 thường chứa khoảng 1.8-2% Beryllium (Be) và một lượng nhỏ các nguyên tố khác như Coban (Co), còn lại là đồng (Cu).
- Tính chất vật lý:
- Độ cứng và độ bền cao: C17200 có thể đạt được độ cứng cao và độ bền kéo rất tốt sau khi qua xử lý nhiệt, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng cần khả năng chịu lực.
- Khả năng chống mỏi: Hợp kim này có khả năng chống mỏi tuyệt vời, giúp kéo dài tuổi thọ của các bộ phận làm từ C17200 trong điều kiện làm việc liên tục.
- Dẫn điện và dẫn nhiệt: Mặc dù không dẫn điện và dẫn nhiệt tốt như đồng tinh khiết, nhưng C17200 vẫn có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt khá tốt.
- Tính chất hóa học:
- Chống ăn mòn: C17200 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt, bao gồm cả những môi trường chứa hóa chất và muối.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp điện tử: Sử dụng trong các lò xo tiếp xúc, đầu nối, và các thành phần điện tử cần độ bền cao và khả năng dẫn điện.
- Công nghiệp hàng không vũ trụ: Dùng trong các thành phần cần độ cứng, độ bền và khả năng chống mỏi cao.
- Công nghiệp dầu khí và năng lượng: Sử dụng trong các bộ phận van, lò xo và các thiết bị chịu lực cao trong môi trường khắc nghiệt.
- Hình dạng và kích thước:
- Đồng hợp kim C17200 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống và cuộn, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Sản xuất và gia công:
- C17200 được sản xuất thông qua các quy trình luyện kim và xử lý nhiệt phức tạp để đạt được các tính chất cơ học mong muốn. Các quy trình này được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
(Nguồn: Internet)
Đặc điểm chính của đồng hợp kim C17200:
- Thành phần hóa học:
- C17200 thường chứa khoảng 1.8-2% Beryllium (Be) và một lượng nhỏ các nguyên tố khác như Coban (Co), còn lại là đồng (Cu).
- Tính chất vật lý:
- Độ cứng và độ bền cao: C17200 có thể đạt được độ cứng cao và độ bền kéo rất tốt sau khi qua xử lý nhiệt, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng cần khả năng chịu lực.
- Khả năng chống mỏi: Hợp kim này có khả năng chống mỏi tuyệt vời, giúp kéo dài tuổi thọ của các bộ phận làm từ C17200 trong điều kiện làm việc liên tục.
- Dẫn điện và dẫn nhiệt: Mặc dù không dẫn điện và dẫn nhiệt tốt như đồng tinh khiết, nhưng C17200 vẫn có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt khá tốt.
- Tính chất hóa học:
- Chống ăn mòn: C17200 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt, bao gồm cả những môi trường chứa hóa chất và muối.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp điện tử: Sử dụng trong các lò xo tiếp xúc, đầu nối, và các thành phần điện tử cần độ bền cao và khả năng dẫn điện.
- Công nghiệp hàng không vũ trụ: Dùng trong các thành phần cần độ cứng, độ bền và khả năng chống mỏi cao.
- Công nghiệp dầu khí và năng lượng: Sử dụng trong các bộ phận van, lò xo và các thiết bị chịu lực cao trong môi trường khắc nghiệt.
- Hình dạng và kích thước:
- Đồng hợp kim C17200 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống và cuộn, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Sản xuất và gia công:
- C17200 được sản xuất thông qua các quy trình luyện kim và xử lý nhiệt phức tạp để đạt được các tính chất cơ học mong muốn. Các quy trình này được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
(Nguồn: Internet)