THÔNG TIN CƠ BẢN
Đồng hợp kim C5191 là một loại hợp kim đồng-phốt pho thiếc, còn được gọi là Phosphor Bronze. Hợp kim này nổi tiếng với độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và đặc tính ma sát thấp, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Đặc điểm chính của đồng hợp kim C5191:
- Thành phần hóa học:
- C5191 chứa khoảng 93-95% đồng (Cu), 4-6% thiếc (Sn), và một lượng nhỏ phốt pho (P) khoảng 0.03-0.35%. Phốt pho giúp tăng cường tính chất cơ học và khả năng chống mài mòn của hợp kim.
- Tính chất vật lý:
- Độ bền cao: C5191 có độ bền kéo và độ cứng cao, làm cho nó trở thành lựa chọn tốt cho các ứng dụng cần chịu lực.
- Khả năng đàn hồi: Hợp kim này có tính đàn hồi tốt, giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các lò xo và các bộ phận đàn hồi.
- Độ dẫn điện và dẫn nhiệt: Mặc dù thấp hơn so với đồng tinh khiết, nhưng C5191 vẫn có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt khá tốt.
- Tính chất hóa học:
- Chống ăn mòn: C5191 có khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường có tiếp xúc với nước và các hóa chất nhẹ.
- Chống mài mòn: Hợp kim này có khả năng chống mài mòn tốt, giúp kéo dài tuổi thọ của các bộ phận trong điều kiện hoạt động khắc nghiệt.
- Ứng dụng:
- Ngành điện tử: Sử dụng trong các kết nối điện, đầu nối, và các linh kiện điện tử nhờ vào độ bền cơ học và tính đàn hồi.
- Công nghiệp cơ khí: Được sử dụng trong sản xuất lò xo, vòng bi, và các bộ phận cần độ bền và khả năng chịu mài mòn cao.
- Ngành hàng hải: Sử dụng trong các thiết bị hàng hải do khả năng chống ăn mòn trong nước biển.
- Hình dạng và kích thước:
- Đồng hợp kim C5191 thường được cung cấp dưới dạng tấm, cuộn, thanh, và các dạng sản phẩm khác tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Đồng hợp kim C5191 được sản xuất thông qua các quá trình luyện kim hiện đại như đúc, cán, và gia công nguội. Quy trình sản xuất được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm cuối cùng.
(Nguồn: Internet)
Đặc điểm chính của đồng hợp kim C5191:
- Thành phần hóa học:
- C5191 chứa khoảng 93-95% đồng (Cu), 4-6% thiếc (Sn), và một lượng nhỏ phốt pho (P) khoảng 0.03-0.35%. Phốt pho giúp tăng cường tính chất cơ học và khả năng chống mài mòn của hợp kim.
- Tính chất vật lý:
- Độ bền cao: C5191 có độ bền kéo và độ cứng cao, làm cho nó trở thành lựa chọn tốt cho các ứng dụng cần chịu lực.
- Khả năng đàn hồi: Hợp kim này có tính đàn hồi tốt, giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các lò xo và các bộ phận đàn hồi.
- Độ dẫn điện và dẫn nhiệt: Mặc dù thấp hơn so với đồng tinh khiết, nhưng C5191 vẫn có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt khá tốt.
- Tính chất hóa học:
- Chống ăn mòn: C5191 có khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường có tiếp xúc với nước và các hóa chất nhẹ.
- Chống mài mòn: Hợp kim này có khả năng chống mài mòn tốt, giúp kéo dài tuổi thọ của các bộ phận trong điều kiện hoạt động khắc nghiệt.
- Ứng dụng:
- Ngành điện tử: Sử dụng trong các kết nối điện, đầu nối, và các linh kiện điện tử nhờ vào độ bền cơ học và tính đàn hồi.
- Công nghiệp cơ khí: Được sử dụng trong sản xuất lò xo, vòng bi, và các bộ phận cần độ bền và khả năng chịu mài mòn cao.
- Ngành hàng hải: Sử dụng trong các thiết bị hàng hải do khả năng chống ăn mòn trong nước biển.
- Hình dạng và kích thước:
- Đồng hợp kim C5191 thường được cung cấp dưới dạng tấm, cuộn, thanh, và các dạng sản phẩm khác tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Đồng hợp kim C5191 được sản xuất thông qua các quá trình luyện kim hiện đại như đúc, cán, và gia công nguội. Quy trình sản xuất được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm cuối cùng.
(Nguồn: Internet)