THÔNG TIN CƠ BẢN
Đồng hợp kim C50715 là một loại hợp kim đồng đặc biệt với thành phần chính là đồng (Cu) và thiếc (Sn), còn được gọi là đồng thiếc. Hợp kim này được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cao, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.
Đặc điểm chính của đồng hợp kim C50715:
- Thành phần hóa học:
- C50715 chứa khoảng 88-90% đồng (Cu) và 10-12% thiếc (Sn), cùng một số nguyên tố khác như phốt pho (P) với hàm lượng rất nhỏ để cải thiện tính chất vật lý của hợp kim.
- Tính chất vật lý:
- Độ dẫn điện và dẫn nhiệt: C50715 có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt hơn nhiều hợp kim khác, nhưng thấp hơn so với đồng tinh khiết.
- Độ cứng và độ bền: Hợp kim này có độ cứng và độ bền cao, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực và mài mòn.
- Khả năng gia công: C50715 dễ dàng được gia công qua các phương pháp như cắt, hàn, và gia công nguội.
- Tính chất hóa học:
- Khả năng chống ăn mòn: Với thành phần thiếc, C50715 có khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với nước biển.
- Độ ổn định: Hợp kim này có độ ổn định cao và ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường.
- Ứng dụng:
- Ngành hàng hải: Sử dụng trong các thiết bị và linh kiện hàng hải do khả năng chống ăn mòn của nó.
- Cơ khí và chế tạo: Thường được sử dụng trong các bộ phận máy móc, bạc lót, và vòng bi nhờ vào tính chống mài mòn và chịu lực tốt.
- Ngành xây dựng: Dùng trong các cấu trúc cần độ bền cao và khả năng chống ăn mòn lâu dài.
- Hình dạng và kích thước:
- Đồng hợp kim C50715 có thể được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống, và các sản phẩm gia công theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Đồng hợp kim C50715 được sản xuất qua quá trình đúc, cán, và gia công để tạo ra các sản phẩm cuối cùng, với quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán.
(Nguồn: Internet)
Đặc điểm chính của đồng hợp kim C50715:
- Thành phần hóa học:
- C50715 chứa khoảng 88-90% đồng (Cu) và 10-12% thiếc (Sn), cùng một số nguyên tố khác như phốt pho (P) với hàm lượng rất nhỏ để cải thiện tính chất vật lý của hợp kim.
- Tính chất vật lý:
- Độ dẫn điện và dẫn nhiệt: C50715 có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt hơn nhiều hợp kim khác, nhưng thấp hơn so với đồng tinh khiết.
- Độ cứng và độ bền: Hợp kim này có độ cứng và độ bền cao, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực và mài mòn.
- Khả năng gia công: C50715 dễ dàng được gia công qua các phương pháp như cắt, hàn, và gia công nguội.
- Tính chất hóa học:
- Khả năng chống ăn mòn: Với thành phần thiếc, C50715 có khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong các môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với nước biển.
- Độ ổn định: Hợp kim này có độ ổn định cao và ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường.
- Ứng dụng:
- Ngành hàng hải: Sử dụng trong các thiết bị và linh kiện hàng hải do khả năng chống ăn mòn của nó.
- Cơ khí và chế tạo: Thường được sử dụng trong các bộ phận máy móc, bạc lót, và vòng bi nhờ vào tính chống mài mòn và chịu lực tốt.
- Ngành xây dựng: Dùng trong các cấu trúc cần độ bền cao và khả năng chống ăn mòn lâu dài.
- Hình dạng và kích thước:
- Đồng hợp kim C50715 có thể được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống, và các sản phẩm gia công theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Đồng hợp kim C50715 được sản xuất qua quá trình đúc, cán, và gia công để tạo ra các sản phẩm cuối cùng, với quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng và tính nhất quán.
(Nguồn: Internet)