THÔNG TIN CƠ BẢN
Thép hợp kim tấm SKD61, còn được biết đến với tên gọi H13 trong tiêu chuẩn Mỹ, là một loại thép công cụ chịu nhiệt, thường được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế tạo khuôn mẫu và đúc. Thép SKD61 thuộc nhóm thép hợp kim có khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt tốt, đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng trong điều kiện nhiệt độ cao.
1. Thành phần hóa học
Carbon (C): Khoảng 0.32-0.42%, giúp tăng độ cứng và độ bền.
Chromium (Cr): Khoảng 4.50-5.50%, cung cấp khả năng chống mài mòn và chống oxy hóa.
Molybdenum (Mo): Khoảng 1.00-1.50%, tăng cường khả năng chịu nhiệt và ổn định kích thước.
Vanadium (V): Khoảng 0.80-1.20%, cải thiện độ bền, độ dẻo dai và khả năng chịu mài mòn.
2. Tính chất cơ học
Độ cứng: Sau khi xử lý nhiệt, SKD61 có thể đạt độ cứng từ 48-52 HRC.
Khả năng chịu nhiệt: Thép SKD61 duy trì độ cứng và khả năng chống mài mòn ở nhiệt độ cao, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng cần làm việc ở nhiệt độ lên đến 600°C.
Độ dẻo dai: Khả năng chống rạn nứt và chịu tải trọng tốt ngay cả khi ở nhiệt độ cao.
3. Ứng dụng
Khuôn ép nhựa: Được sử dụng phổ biến trong việc chế tạo khuôn ép nhựa và khuôn đúc kim loại.
Khuôn đúc áp lực: Thép SKD61 được sử dụng trong khuôn đúc áp lực cho các vật liệu như nhôm, kẽm, và magiê.
Công cụ cắt gọt: Ứng dụng trong sản xuất các dụng cụ cắt và các chi tiết máy chịu lực cao.
Khuôn rèn nóng: Do khả năng chịu nhiệt tốt, SKD61 thường được dùng để chế tạo khuôn trong ngành rèn nóng.
4. Xử lý nhiệt
Tôi: Quá trình tôi của thép SKD61 thường diễn ra ở nhiệt độ khoảng 1020-1050°C, sau đó được làm nguội trong dầu hoặc không khí.
Ram: Sau khi tôi, thép SKD61 được ram ở nhiệt độ 500-600°C để giảm độ giòn và đảm bảo tính ổn định về kích thước.
5. Ưu điểm nổi bật
Chống mài mòn tốt: Đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao.
Độ dẻo dai: Tính chất cơ học ổn định ở nhiệt độ cao, chống nứt và biến dạng.
Khả năng gia công: SKD61 có thể được gia công dễ dàng trước khi nhiệt luyện, giúp giảm chi phí sản xuất.
Chịu sốc nhiệt: Thép SKD61 chịu được sự thay đổi nhiệt độ đột ngột mà không bị rạn nứt.
6. Khả năng xử lý bề mặt
Thép SKD61 có thể được mạ hoặc phủ các lớp bảo vệ bề mặt để tăng khả năng chống mài mòn và kéo dài tuổi thọ cho khuôn mẫu.
Với các đặc tính cơ học ưu việt và khả năng chịu nhiệt tốt, SKD61 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp khuôn mẫu và chế tạo máy, nơi cần sự ổn định và độ bền cao trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
(Nguồn: Internet)
1. Thành phần hóa học
Carbon (C): Khoảng 0.32-0.42%, giúp tăng độ cứng và độ bền.
Chromium (Cr): Khoảng 4.50-5.50%, cung cấp khả năng chống mài mòn và chống oxy hóa.
Molybdenum (Mo): Khoảng 1.00-1.50%, tăng cường khả năng chịu nhiệt và ổn định kích thước.
Vanadium (V): Khoảng 0.80-1.20%, cải thiện độ bền, độ dẻo dai và khả năng chịu mài mòn.
2. Tính chất cơ học
Độ cứng: Sau khi xử lý nhiệt, SKD61 có thể đạt độ cứng từ 48-52 HRC.
Khả năng chịu nhiệt: Thép SKD61 duy trì độ cứng và khả năng chống mài mòn ở nhiệt độ cao, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng cần làm việc ở nhiệt độ lên đến 600°C.
Độ dẻo dai: Khả năng chống rạn nứt và chịu tải trọng tốt ngay cả khi ở nhiệt độ cao.
3. Ứng dụng
Khuôn ép nhựa: Được sử dụng phổ biến trong việc chế tạo khuôn ép nhựa và khuôn đúc kim loại.
Khuôn đúc áp lực: Thép SKD61 được sử dụng trong khuôn đúc áp lực cho các vật liệu như nhôm, kẽm, và magiê.
Công cụ cắt gọt: Ứng dụng trong sản xuất các dụng cụ cắt và các chi tiết máy chịu lực cao.
Khuôn rèn nóng: Do khả năng chịu nhiệt tốt, SKD61 thường được dùng để chế tạo khuôn trong ngành rèn nóng.
4. Xử lý nhiệt
Tôi: Quá trình tôi của thép SKD61 thường diễn ra ở nhiệt độ khoảng 1020-1050°C, sau đó được làm nguội trong dầu hoặc không khí.
Ram: Sau khi tôi, thép SKD61 được ram ở nhiệt độ 500-600°C để giảm độ giòn và đảm bảo tính ổn định về kích thước.
5. Ưu điểm nổi bật
Chống mài mòn tốt: Đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao.
Độ dẻo dai: Tính chất cơ học ổn định ở nhiệt độ cao, chống nứt và biến dạng.
Khả năng gia công: SKD61 có thể được gia công dễ dàng trước khi nhiệt luyện, giúp giảm chi phí sản xuất.
Chịu sốc nhiệt: Thép SKD61 chịu được sự thay đổi nhiệt độ đột ngột mà không bị rạn nứt.
6. Khả năng xử lý bề mặt
Thép SKD61 có thể được mạ hoặc phủ các lớp bảo vệ bề mặt để tăng khả năng chống mài mòn và kéo dài tuổi thọ cho khuôn mẫu.
Với các đặc tính cơ học ưu việt và khả năng chịu nhiệt tốt, SKD61 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp khuôn mẫu và chế tạo máy, nơi cần sự ổn định và độ bền cao trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
(Nguồn: Internet)