THÔNG TIN CƠ BẢN
Thép hợp kim M261 EXTRA là một loại thép công cụ hợp kim cao cấp được thiết kế đặc biệt để cung cấp hiệu suất vượt trội trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu mài mòn và độ cứng cao. Phiên bản EXTRA của thép M261 được cải tiến với các đặc tính nâng cao để đáp ứng nhu cầu khắt khe trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Đặc điểm chính của thép hợp kim M261 EXTRA:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): 0.80-1.10%
- Chromium (Cr): 3.50-4.50%
- Molybdenum (Mo): 0.70-1.00%
- Vanadium (V): 0.15-0.30%
- Manganese (Mn): 0.30-0.50%
- Silicon (Si): 0.20-0.50%
- Phosphorus (P): Tối đa 0.030%
- Sulfur (S): Tối đa 0.030%
- Tính chất vật lý:
- Độ cứng: Thép M261 EXTRA có thể đạt độ cứng cao, thường lên đến HRC 58-62 sau khi xử lý nhiệt.
- Khả năng chịu mài mòn: Xuất sắc nhờ vào hàm lượng chromium và vanadium cao, giúp cải thiện khả năng chống mài mòn.
- Khả năng chống va đập: Tốt, đặc biệt khi được xử lý nhiệt đúng cách.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp chế tạo khuôn: Sử dụng trong chế tạo khuôn mẫu cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và khả năng chịu mài mòn.
- Ngành công nghiệp chế tạo công cụ: Phù hợp cho các công cụ cắt và dụng cụ cần độ bền cao và khả năng chịu nhiệt.
- Ngành công nghiệp chế tạo máy: Được sử dụng trong các chi tiết máy yêu cầu khả năng chịu tải và mài mòn cao.
- Hình dạng và kích thước:
- Thép M261 EXTRA thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, hoặc các dạng sản phẩm theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Quy trình sản xuất: Thép M261 EXTRA được sản xuất qua các quy trình luyện kim tiêu chuẩn, bao gồm luyện thép, tôi và làm nguội. Quy trình này giúp đạt được các đặc tính cơ học và hóa học tối ưu.
- Gia công: Có thể gia công bằng các phương pháp như cắt, hàn, và xử lý nhiệt để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng.
(Nguồn: Internet)
Đặc điểm chính của thép hợp kim M261 EXTRA:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): 0.80-1.10%
- Chromium (Cr): 3.50-4.50%
- Molybdenum (Mo): 0.70-1.00%
- Vanadium (V): 0.15-0.30%
- Manganese (Mn): 0.30-0.50%
- Silicon (Si): 0.20-0.50%
- Phosphorus (P): Tối đa 0.030%
- Sulfur (S): Tối đa 0.030%
- Tính chất vật lý:
- Độ cứng: Thép M261 EXTRA có thể đạt độ cứng cao, thường lên đến HRC 58-62 sau khi xử lý nhiệt.
- Khả năng chịu mài mòn: Xuất sắc nhờ vào hàm lượng chromium và vanadium cao, giúp cải thiện khả năng chống mài mòn.
- Khả năng chống va đập: Tốt, đặc biệt khi được xử lý nhiệt đúng cách.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp chế tạo khuôn: Sử dụng trong chế tạo khuôn mẫu cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và khả năng chịu mài mòn.
- Ngành công nghiệp chế tạo công cụ: Phù hợp cho các công cụ cắt và dụng cụ cần độ bền cao và khả năng chịu nhiệt.
- Ngành công nghiệp chế tạo máy: Được sử dụng trong các chi tiết máy yêu cầu khả năng chịu tải và mài mòn cao.
- Hình dạng và kích thước:
- Thép M261 EXTRA thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, hoặc các dạng sản phẩm theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Quy trình sản xuất: Thép M261 EXTRA được sản xuất qua các quy trình luyện kim tiêu chuẩn, bao gồm luyện thép, tôi và làm nguội. Quy trình này giúp đạt được các đặc tính cơ học và hóa học tối ưu.
- Gia công: Có thể gia công bằng các phương pháp như cắt, hàn, và xử lý nhiệt để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng.
(Nguồn: Internet)