THÔNG TIN CƠ BẢN
Thép không gỉ N690 là một loại thép không gỉ có đặc tính cơ học cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống mài mòn tốt.
Đặc điểm chính của thép không gỉ N690:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): 1.07%
- Chromium (Cr): 17.00-19.00%
- Molybdenum (Mo): 1.00-1.50%
- Vanadium (V): 0.10-0.30%
- Manganese (Mn): 0.30-0.50%
- Silicon (Si): 0.30-0.60%
- Phosphorus (P): Tối đa 0.04%
- Sulfur (S): Tối đa 0.03%
- Tính chất vật lý:
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong nhiều môi trường, bao gồm môi trường ẩm ướt và hóa chất.
- Độ cứng: Cao, do hàm lượng carbon và hợp kim vanadium, thích hợp cho các ứng dụng cần độ cứng và độ bền.
- Khả năng giữ cạnh: Tốt, đặc biệt trong các dụng cụ cắt hoặc dao.
- Tính dẻo dai: Tốt, giúp dễ dàng gia công và hàn.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp dao kéo: Sử dụng trong sản xuất dao, kéo và các dụng cụ cần độ cứng cao và khả năng giữ cạnh lâu dài.
- Ngành công nghiệp công cụ: Dùng trong các công cụ cắt và khoan cần độ bền cao.
- Ngành công nghiệp hàng tiêu dùng: Sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng yêu cầu tính chống ăn mòn và độ bền cao.
- Hình dạng và kích thước:
- Thép N690 thường được cung cấp dưới dạng thanh, tấm, hoặc các dạng sản phẩm gia công theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Quy trình sản xuất: Thép N690 được sản xuất bằng phương pháp luyện kim để đạt được các đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn mong muốn.
- Gia công: Có thể gia công và hàn dễ dàng nhờ tính dẻo dai tốt.
(Nguồn: Internet)
Đặc điểm chính của thép không gỉ N690:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): 1.07%
- Chromium (Cr): 17.00-19.00%
- Molybdenum (Mo): 1.00-1.50%
- Vanadium (V): 0.10-0.30%
- Manganese (Mn): 0.30-0.50%
- Silicon (Si): 0.30-0.60%
- Phosphorus (P): Tối đa 0.04%
- Sulfur (S): Tối đa 0.03%
- Tính chất vật lý:
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong nhiều môi trường, bao gồm môi trường ẩm ướt và hóa chất.
- Độ cứng: Cao, do hàm lượng carbon và hợp kim vanadium, thích hợp cho các ứng dụng cần độ cứng và độ bền.
- Khả năng giữ cạnh: Tốt, đặc biệt trong các dụng cụ cắt hoặc dao.
- Tính dẻo dai: Tốt, giúp dễ dàng gia công và hàn.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp dao kéo: Sử dụng trong sản xuất dao, kéo và các dụng cụ cần độ cứng cao và khả năng giữ cạnh lâu dài.
- Ngành công nghiệp công cụ: Dùng trong các công cụ cắt và khoan cần độ bền cao.
- Ngành công nghiệp hàng tiêu dùng: Sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng yêu cầu tính chống ăn mòn và độ bền cao.
- Hình dạng và kích thước:
- Thép N690 thường được cung cấp dưới dạng thanh, tấm, hoặc các dạng sản phẩm gia công theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Quy trình sản xuất: Thép N690 được sản xuất bằng phương pháp luyện kim để đạt được các đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn mong muốn.
- Gia công: Có thể gia công và hàn dễ dàng nhờ tính dẻo dai tốt.
(Nguồn: Internet)