
Thép không gỉ tấm, SUS 303 - Nhật Bản
Vui lòng chọn các thuộc tính cần thiết để hiển thị giá
161.538 ₫
Giá trên chưa bao gồm chi phí nhiệt luyện
Kích thước: KT1
5.0x800.0x1219.0
6.0x250.0x500.0
6.0x800.0x1219.0
8.0x250.0x500.0
8.0x800.0x1219.0
10.0x250.0x500.0
10.0x500.0x500.0
10.0x700.0x1219.0
10.0x800.0x1219.0
12.0x250.0x500.0
12.0x800.0x1219.0
15.0x700.0x1219.0
15.0x800.0x1219.0
20.0x700.0x1219.0
20.0x800.0x1219.0
25.0x700.0x1219.0
25.0x800.0x1219.0
30.0x700.0x1219.0
30.0x800.0x1219.0
35.0x800.0x1219.0
40.0x800.0x1219.0
45.0x800.0x1219.0
Mục đích sử dụng
Ghi chú