THÔNG TIN CƠ BẢN
Thép không gỉ SUS 440C là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép không gỉ martensitic, nổi tiếng với độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tuyệt vời. Thép SUS 440C thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các loại thép không gỉ khác.
Đặc điểm chính của thép không gỉ SUS 440C:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): 0.95-1.20%
- Chromium (Cr): 16.00-18.00%
- Manganese (Mn): Tối đa 1.00%
- Silicon (Si): Tối đa 1.00%
- Phosphorus (P): Tối đa 0.04%
- Sulfur (S): Tối đa 0.03%
- Tính chất vật lý:
- Khả năng chống mài mòn: Rất tốt, nhờ vào hàm lượng carbon cao và cấu trúc martensitic. Thép SUS 440C có khả năng chống mài mòn tốt hơn so với các loại thép không gỉ khác như SUS 304 hoặc SUS 316.
- Độ cứng: Cao, có thể đạt độ cứng HRC 58-60 sau khi tôi luyện, làm cho nó thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao và độ bền cơ học.
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của SUS 440C không tốt bằng SUS 304 hoặc SUS 316, đặc biệt trong môi trường có tính ăn mòn cao.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp dao và dụng cụ: Sử dụng trong sản xuất dao, lưỡi cắt, và các dụng cụ cắt khác nhờ vào khả năng duy trì cạnh sắc và độ bền cao.
- Ngành công nghiệp ô tô: Dùng trong các chi tiết máy yêu cầu độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt.
- Ngành công nghiệp chế tạo máy: Sử dụng trong các bộ phận yêu cầu độ chính xác cao và khả năng chống mài mòn.
- Hình dạng và kích thước:
- Thép SUS 440C thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống, hoặc các sản phẩm gia công theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Quy trình sản xuất: Thép SUS 440C được sản xuất qua quá trình luyện kim và tôi luyện để đạt được cấu trúc martensitic và độ cứng cao.
- Gia công: Cần phải gia công cẩn thận do độ cứng cao của thép. Hàn và gia công có thể khó khăn hơn so với các loại thép không gỉ khác.
(Nguồn: Internet)
Đặc điểm chính của thép không gỉ SUS 440C:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): 0.95-1.20%
- Chromium (Cr): 16.00-18.00%
- Manganese (Mn): Tối đa 1.00%
- Silicon (Si): Tối đa 1.00%
- Phosphorus (P): Tối đa 0.04%
- Sulfur (S): Tối đa 0.03%
- Tính chất vật lý:
- Khả năng chống mài mòn: Rất tốt, nhờ vào hàm lượng carbon cao và cấu trúc martensitic. Thép SUS 440C có khả năng chống mài mòn tốt hơn so với các loại thép không gỉ khác như SUS 304 hoặc SUS 316.
- Độ cứng: Cao, có thể đạt độ cứng HRC 58-60 sau khi tôi luyện, làm cho nó thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao và độ bền cơ học.
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của SUS 440C không tốt bằng SUS 304 hoặc SUS 316, đặc biệt trong môi trường có tính ăn mòn cao.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp dao và dụng cụ: Sử dụng trong sản xuất dao, lưỡi cắt, và các dụng cụ cắt khác nhờ vào khả năng duy trì cạnh sắc và độ bền cao.
- Ngành công nghiệp ô tô: Dùng trong các chi tiết máy yêu cầu độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt.
- Ngành công nghiệp chế tạo máy: Sử dụng trong các bộ phận yêu cầu độ chính xác cao và khả năng chống mài mòn.
- Hình dạng và kích thước:
- Thép SUS 440C thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống, hoặc các sản phẩm gia công theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Quy trình sản xuất: Thép SUS 440C được sản xuất qua quá trình luyện kim và tôi luyện để đạt được cấu trúc martensitic và độ cứng cao.
- Gia công: Cần phải gia công cẩn thận do độ cứng cao của thép. Hàn và gia công có thể khó khăn hơn so với các loại thép không gỉ khác.
(Nguồn: Internet)