THÔNG TIN CƠ BẢN
Thép không gỉ SUS 303 COLD là một loại thép không gỉ thuộc dòng SUS 303, được sản xuất qua quá trình cán nguội, giúp cải thiện độ bền và độ chính xác của sản phẩm. Dưới đây là thông tin chi tiết về loại thép này.
Đặc điểm chính của thép không gỉ SUS 303 COLD:
- Thành phần hóa học:
- Chromium (Cr): Khoảng 17-19%, cung cấp khả năng chống ăn mòn.
- Nickel (Ni): Khoảng 8-10%, hỗ trợ tính dẻo dai và khả năng chịu nhiệt.
- Sulfur (S): Khoảng 0.15-0.35%, cải thiện khả năng gia công.
- Carbon (C): Tối đa 0.15%, duy trì khả năng chống ăn mòn.
- Tính chất vật lý:
- Khả năng chống ăn mòn: Tương tự như SUS 303, SUS 303 COLD cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường.
- Độ bền: Cán nguội làm tăng độ bền và độ cứng của thép so với thép cán nóng.
- Khả năng gia công: Dễ gia công với các phương pháp cơ khí như cắt, khoan, và gia công chính xác.
- Ứng dụng:
- Ngành chế tạo: Được sử dụng cho các chi tiết máy yêu cầu độ chính xác cao và khả năng gia công tốt, như bu lông, đai ốc, và các linh kiện cơ khí.
- Ngành hàng không và vũ trụ: Sử dụng trong các bộ phận của máy bay và thiết bị hàng không do độ bền và tính gia công tốt.
- Ngành chế biến thực phẩm: Phù hợp với các thiết bị chế biến thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ làm sạch.
- Hình dạng và kích thước:
- Thép không gỉ SUS 303 COLD thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống, và dây, với các kích thước và hình dạng tùy chỉnh theo yêu cầu ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Quy trình sản xuất: SUS 303 COLD được sản xuất qua quá trình cán nguội, giúp cải thiện độ bền và độ chính xác.
- Gia công: Dễ gia công bằng nhiều phương pháp cơ khí, duy trì độ chính xác cao và bề mặt hoàn thiện tốt nhờ vào tính năng gia công của thép.
(Nguồn: Internet)
Đặc điểm chính của thép không gỉ SUS 303 COLD:
- Thành phần hóa học:
- Chromium (Cr): Khoảng 17-19%, cung cấp khả năng chống ăn mòn.
- Nickel (Ni): Khoảng 8-10%, hỗ trợ tính dẻo dai và khả năng chịu nhiệt.
- Sulfur (S): Khoảng 0.15-0.35%, cải thiện khả năng gia công.
- Carbon (C): Tối đa 0.15%, duy trì khả năng chống ăn mòn.
- Tính chất vật lý:
- Khả năng chống ăn mòn: Tương tự như SUS 303, SUS 303 COLD cung cấp khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường.
- Độ bền: Cán nguội làm tăng độ bền và độ cứng của thép so với thép cán nóng.
- Khả năng gia công: Dễ gia công với các phương pháp cơ khí như cắt, khoan, và gia công chính xác.
- Ứng dụng:
- Ngành chế tạo: Được sử dụng cho các chi tiết máy yêu cầu độ chính xác cao và khả năng gia công tốt, như bu lông, đai ốc, và các linh kiện cơ khí.
- Ngành hàng không và vũ trụ: Sử dụng trong các bộ phận của máy bay và thiết bị hàng không do độ bền và tính gia công tốt.
- Ngành chế biến thực phẩm: Phù hợp với các thiết bị chế biến thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn và dễ làm sạch.
- Hình dạng và kích thước:
- Thép không gỉ SUS 303 COLD thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, ống, và dây, với các kích thước và hình dạng tùy chỉnh theo yêu cầu ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Quy trình sản xuất: SUS 303 COLD được sản xuất qua quá trình cán nguội, giúp cải thiện độ bền và độ chính xác.
- Gia công: Dễ gia công bằng nhiều phương pháp cơ khí, duy trì độ chính xác cao và bề mặt hoàn thiện tốt nhờ vào tính năng gia công của thép.
(Nguồn: Internet)