THÔNG TIN CƠ BẢN
Thép không gỉ N695 là một loại thép không gỉ đặc biệt, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống mài mòn và chịu lực cao. Đây là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép austenitic-martensitic, cung cấp sự kết hợp tốt giữa độ cứng, độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Đặc điểm chính của thép không gỉ N695:
- Thành phần hóa học:
- Chromium (Cr): Khoảng 14-15%, cung cấp khả năng chống ăn mòn.
- Nickel (Ni): Khoảng 0.7-1%, giúp cải thiện tính chất cơ học và khả năng chịu nhiệt.
- Molybdenum (Mo): Khoảng 0.5-1%, tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường có tính axit và clorua.
- Carbon (C): Khoảng 0.6-0.75%, tăng cường độ cứng và độ bền.
- Manganese (Mn): Khoảng 0.5-1%, cải thiện khả năng gia công và tính chất cơ học.
- Silicon (Si): Khoảng 0.5%, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn.
- Tính chất vật lý:
- Khả năng chống ăn mòn: N695 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường có tính axit và clorua, nhờ vào lượng chromium và molybdenum trong thành phần hóa học.
- Độ cứng và độ bền: Thép này cung cấp độ cứng và độ bền cao, nhờ vào hàm lượng carbon cao, đồng thời duy trì được tính dẻo dai.
- Khả năng gia công: N695 có thể gia công dễ dàng, nhưng cần sử dụng công cụ cắt phù hợp để đạt được bề mặt hoàn thiện tốt.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp chế tạo công cụ: Sử dụng trong sản xuất các công cụ cắt, dao, và các linh kiện yêu cầu độ cứng cao và khả năng chống mài mòn.
- Ngành hàng không và vũ trụ: Dùng trong các chi tiết máy móc chịu lực và có yêu cầu chống ăn mòn.
- Ngành y tế: Áp dụng trong các dụng cụ y tế và thiết bị cần khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.
- Ngành công nghiệp dầu khí: Sử dụng trong các linh kiện chịu lực và chịu mài mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Sản xuất và gia công:
- Quy trình sản xuất: Thép N695 thường được sản xuất qua quy trình luyện kim chính xác, bao gồm đúc, rèn, và xử lý nhiệt để đạt được các tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn tối ưu.
- Gia công: Có thể gia công bằng các phương pháp như tiện, phay, và khoan, với khả năng duy trì độ chính xác và bề mặt hoàn thiện cao.
(Nguồn: Internet)
Đặc điểm chính của thép không gỉ N695:
- Thành phần hóa học:
- Chromium (Cr): Khoảng 14-15%, cung cấp khả năng chống ăn mòn.
- Nickel (Ni): Khoảng 0.7-1%, giúp cải thiện tính chất cơ học và khả năng chịu nhiệt.
- Molybdenum (Mo): Khoảng 0.5-1%, tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường có tính axit và clorua.
- Carbon (C): Khoảng 0.6-0.75%, tăng cường độ cứng và độ bền.
- Manganese (Mn): Khoảng 0.5-1%, cải thiện khả năng gia công và tính chất cơ học.
- Silicon (Si): Khoảng 0.5%, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn.
- Tính chất vật lý:
- Khả năng chống ăn mòn: N695 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là trong môi trường có tính axit và clorua, nhờ vào lượng chromium và molybdenum trong thành phần hóa học.
- Độ cứng và độ bền: Thép này cung cấp độ cứng và độ bền cao, nhờ vào hàm lượng carbon cao, đồng thời duy trì được tính dẻo dai.
- Khả năng gia công: N695 có thể gia công dễ dàng, nhưng cần sử dụng công cụ cắt phù hợp để đạt được bề mặt hoàn thiện tốt.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp chế tạo công cụ: Sử dụng trong sản xuất các công cụ cắt, dao, và các linh kiện yêu cầu độ cứng cao và khả năng chống mài mòn.
- Ngành hàng không và vũ trụ: Dùng trong các chi tiết máy móc chịu lực và có yêu cầu chống ăn mòn.
- Ngành y tế: Áp dụng trong các dụng cụ y tế và thiết bị cần khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.
- Ngành công nghiệp dầu khí: Sử dụng trong các linh kiện chịu lực và chịu mài mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Sản xuất và gia công:
- Quy trình sản xuất: Thép N695 thường được sản xuất qua quy trình luyện kim chính xác, bao gồm đúc, rèn, và xử lý nhiệt để đạt được các tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn tối ưu.
- Gia công: Có thể gia công bằng các phương pháp như tiện, phay, và khoan, với khả năng duy trì độ chính xác và bề mặt hoàn thiện cao.
(Nguồn: Internet)