THÔNG TIN CƠ BẢN
Thép không gỉ SUS 430 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép không gỉ chứa crom, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng gia công dễ dàng. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao, nhưng không yêu cầu đặc tính chống ăn mòn mạnh mẽ như các loại thép không gỉ khác.
Đặc điểm chính của thép không gỉ SUS 430:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): Tối đa 0.12%
- Chromium (Cr): 16.00-18.00%
- Nickel (Ni): Tối đa 0.75%
- Manganese (Mn): Tối đa 1.00%
- Silicon (Si): Tối đa 1.00%
- Phosphorus (P): Tối đa 0.04%
- Sulfur (S): Tối đa 0.03%
- Tính chất vật lý:
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt, đặc biệt là đối với các môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với một số loại hóa chất.
- Độ cứng: Đủ cao để cung cấp độ bền cơ học tốt, nhưng không thể so sánh với các loại thép không gỉ khác như SUS 304.
- Tính gia công: Dễ dàng gia công và hàn nhờ vào tính dẻo dai tốt.
- Tính thẩm mỹ: Có bề mặt sáng bóng và dễ bảo trì, thích hợp cho các ứng dụng cần tính thẩm mỹ cao.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp gia dụng: Sử dụng trong các sản phẩm gia dụng như bồn rửa, bếp và các thiết bị nhà bếp.
- Ngành công nghiệp ô tô: Được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống xả và các chi tiết khác cần tính chống ăn mòn và thẩm mỹ.
- Ngành công nghiệp xây dựng: Sử dụng trong các phụ kiện kiến trúc, vách ngăn, và các sản phẩm trang trí.
- Hình dạng và kích thước:
- SUS 430 thường được cung cấp dưới dạng tấm, cuộn, thanh, hoặc các dạng sản phẩm gia công theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Quy trình sản xuất: Thép SUS 430 được sản xuất qua quá trình luyện kim để đạt được các đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn mong muốn.
- Gia công: Có thể gia công và hàn dễ dàng nhờ tính dẻo dai tốt.
(Nguồn: Internet)
Đặc điểm chính của thép không gỉ SUS 430:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): Tối đa 0.12%
- Chromium (Cr): 16.00-18.00%
- Nickel (Ni): Tối đa 0.75%
- Manganese (Mn): Tối đa 1.00%
- Silicon (Si): Tối đa 1.00%
- Phosphorus (P): Tối đa 0.04%
- Sulfur (S): Tối đa 0.03%
- Tính chất vật lý:
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt, đặc biệt là đối với các môi trường có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với một số loại hóa chất.
- Độ cứng: Đủ cao để cung cấp độ bền cơ học tốt, nhưng không thể so sánh với các loại thép không gỉ khác như SUS 304.
- Tính gia công: Dễ dàng gia công và hàn nhờ vào tính dẻo dai tốt.
- Tính thẩm mỹ: Có bề mặt sáng bóng và dễ bảo trì, thích hợp cho các ứng dụng cần tính thẩm mỹ cao.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp gia dụng: Sử dụng trong các sản phẩm gia dụng như bồn rửa, bếp và các thiết bị nhà bếp.
- Ngành công nghiệp ô tô: Được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống xả và các chi tiết khác cần tính chống ăn mòn và thẩm mỹ.
- Ngành công nghiệp xây dựng: Sử dụng trong các phụ kiện kiến trúc, vách ngăn, và các sản phẩm trang trí.
- Hình dạng và kích thước:
- SUS 430 thường được cung cấp dưới dạng tấm, cuộn, thanh, hoặc các dạng sản phẩm gia công theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Quy trình sản xuất: Thép SUS 430 được sản xuất qua quá trình luyện kim để đạt được các đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn mong muốn.
- Gia công: Có thể gia công và hàn dễ dàng nhờ tính dẻo dai tốt.
(Nguồn: Internet)