THÔNG TIN CƠ BẢN
Thép không gỉ SUS 304 H9 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm SUS 304, được xử lý để đạt được độ chính xác cao với tiêu chuẩn H9. Thép này nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và khả năng chống mài mòn tốt.
Đặc điểm chính của thép không gỉ SUS 304 H9:
- Thành phần hóa học:
- Chromium (Cr): 18-20%, cung cấp khả năng chống ăn mòn và độ bóng.
- Nickel (Ni): 8-12%, cải thiện tính dẻo dai và khả năng chịu nhiệt.
- Carbon (C): Tối đa 0.08%, giúp cải thiện độ cứng.
- Manganese (Mn): Tối đa 2%, hỗ trợ cấu trúc thép.
- Silicon (Si): Tối đa 1%, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và gia công.
- Tính chất vật lý:
- Khả năng chống ăn mòn: SUS 304 có khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp với nhiều môi trường khác nhau.
- Độ cứng và độ chính xác cao: Đạt tiêu chuẩn H9, cho độ chính xác và độ cứng cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu nghiêm ngặt.
- Khả năng gia công tốt: Có thể gia công dễ dàng với độ chính xác cao, bao gồm cắt, khoan, và mài.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp chế tạo máy: Thích hợp cho các linh kiện và chi tiết yêu cầu độ chính xác cao và khả năng chống mài mòn.
- Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Phù hợp cho các thiết bị và phụ kiện cần khả năng chống ăn mòn tốt và dễ vệ sinh.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Dùng trong các ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn và độ bền cao trong môi trường hóa chất.
- Hình dạng và kích thước:
- Thép SUS 304 H9 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, hoặc ống, với kích thước và hình dạng theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Quy trình sản xuất: SUS 304 H9 được sản xuất thông qua các quy trình cán nguội và xử lý để đạt được độ chính xác và độ cứng theo tiêu chuẩn H9.
- Gia công: Có thể gia công bằng các phương pháp cơ khí như cắt, khoan, và mài với độ chính xác cao.
(Nguồn: Internet)
Đặc điểm chính của thép không gỉ SUS 304 H9:
- Thành phần hóa học:
- Chromium (Cr): 18-20%, cung cấp khả năng chống ăn mòn và độ bóng.
- Nickel (Ni): 8-12%, cải thiện tính dẻo dai và khả năng chịu nhiệt.
- Carbon (C): Tối đa 0.08%, giúp cải thiện độ cứng.
- Manganese (Mn): Tối đa 2%, hỗ trợ cấu trúc thép.
- Silicon (Si): Tối đa 1%, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và gia công.
- Tính chất vật lý:
- Khả năng chống ăn mòn: SUS 304 có khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp với nhiều môi trường khác nhau.
- Độ cứng và độ chính xác cao: Đạt tiêu chuẩn H9, cho độ chính xác và độ cứng cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu nghiêm ngặt.
- Khả năng gia công tốt: Có thể gia công dễ dàng với độ chính xác cao, bao gồm cắt, khoan, và mài.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp chế tạo máy: Thích hợp cho các linh kiện và chi tiết yêu cầu độ chính xác cao và khả năng chống mài mòn.
- Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Phù hợp cho các thiết bị và phụ kiện cần khả năng chống ăn mòn tốt và dễ vệ sinh.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Dùng trong các ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn và độ bền cao trong môi trường hóa chất.
- Hình dạng và kích thước:
- Thép SUS 304 H9 thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, hoặc ống, với kích thước và hình dạng theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Quy trình sản xuất: SUS 304 H9 được sản xuất thông qua các quy trình cán nguội và xử lý để đạt được độ chính xác và độ cứng theo tiêu chuẩn H9.
- Gia công: Có thể gia công bằng các phương pháp cơ khí như cắt, khoan, và mài với độ chính xác cao.
(Nguồn: Internet)