THÔNG TIN CƠ BẢN
Thép không hợp kim SPTE là một loại thép tấm cán nguội (cold-rolled steel) được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng cần tính chất cơ học ổn định và khả năng gia công cao. SPTE là một biến thể của thép SPCC với các yêu cầu kỹ thuật bổ sung, thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như chế tạo thiết bị điện tử và gia công cơ khí.
Đặc điểm chính của Thép không hợp kim SPTE:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): Thấp, thường dưới 0.12%
- Mangan (Mn): Khoảng 0.30% - 0.60%
- Silicon (Si): Khoảng 0.15% - 0.35%
- Sắt (Fe): Còn lại
- Tính chất vật lý:
- Khả năng gia công cao: SPTE có khả năng gia công và uốn cong tốt, phù hợp cho các ứng dụng cần độ chính xác cao và khả năng xử lý.
- Bề mặt mịn và đồng đều: Được cán nguội, có bề mặt nhẵn và đồng đều, dễ dàng sơn hoặc xử lý tiếp theo.
- Tính ổn định cơ học: Đảm bảo tính ổn định và độ bền trong nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong các sản phẩm yêu cầu độ chính xác cao.
- Ứng dụng:
- Ngành điện tử: Sử dụng trong các linh kiện điện tử, vỏ thiết bị và các sản phẩm cần bề mặt mịn và tính chính xác cao.
- Ngành chế tạo: Dùng để sản xuất các bộ phận cơ khí và thiết bị gia công, nơi yêu cầu khả năng gia công tốt và độ bền cao.
- Ngành ô tô và hàng tiêu dùng: Áp dụng trong sản xuất các bộ phận ô tô và hàng tiêu dùng nhờ vào tính chất cơ học ổn định và khả năng gia công tốt.
- Hình dạng và kích thước:
- Thép SPTE thường được cung cấp dưới dạng tấm, cuộn hoặc thanh, tùy thuộc vào yêu cầu của từng ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Thép SPTE được sản xuất thông qua quá trình cán nguội tương tự như thép SPCC, với yêu cầu kỹ thuật bổ sung để đạt được các đặc tính cơ học và bề mặt mong muốn. Quá trình cán nguội giúp cải thiện bề mặt và giảm độ dày của thép, đồng thời đảm bảo tính chính xác và khả năng gia công cao.
(Nguồn: Internet)
Đặc điểm chính của Thép không hợp kim SPTE:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): Thấp, thường dưới 0.12%
- Mangan (Mn): Khoảng 0.30% - 0.60%
- Silicon (Si): Khoảng 0.15% - 0.35%
- Sắt (Fe): Còn lại
- Tính chất vật lý:
- Khả năng gia công cao: SPTE có khả năng gia công và uốn cong tốt, phù hợp cho các ứng dụng cần độ chính xác cao và khả năng xử lý.
- Bề mặt mịn và đồng đều: Được cán nguội, có bề mặt nhẵn và đồng đều, dễ dàng sơn hoặc xử lý tiếp theo.
- Tính ổn định cơ học: Đảm bảo tính ổn định và độ bền trong nhiều ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong các sản phẩm yêu cầu độ chính xác cao.
- Ứng dụng:
- Ngành điện tử: Sử dụng trong các linh kiện điện tử, vỏ thiết bị và các sản phẩm cần bề mặt mịn và tính chính xác cao.
- Ngành chế tạo: Dùng để sản xuất các bộ phận cơ khí và thiết bị gia công, nơi yêu cầu khả năng gia công tốt và độ bền cao.
- Ngành ô tô và hàng tiêu dùng: Áp dụng trong sản xuất các bộ phận ô tô và hàng tiêu dùng nhờ vào tính chất cơ học ổn định và khả năng gia công tốt.
- Hình dạng và kích thước:
- Thép SPTE thường được cung cấp dưới dạng tấm, cuộn hoặc thanh, tùy thuộc vào yêu cầu của từng ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Thép SPTE được sản xuất thông qua quá trình cán nguội tương tự như thép SPCC, với yêu cầu kỹ thuật bổ sung để đạt được các đặc tính cơ học và bề mặt mong muốn. Quá trình cán nguội giúp cải thiện bề mặt và giảm độ dày của thép, đồng thời đảm bảo tính chính xác và khả năng gia công cao.
(Nguồn: Internet)