THÔNG TIN CƠ BẢN
Thép không hợp kim SCM440 HOT là một loại thép carbon thấp có chứa một lượng nhỏ các nguyên tố hợp kim như Chromium và Molybdenum. Thép này được biết đến với độ bền cao, khả năng chống mài mòn tốt và khả năng gia công tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ cứng cao.
Đặc điểm chính của Thép không hợp kim SCM440 HOT:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): Khoảng 0.38-0.43%, giúp tăng cường độ cứng và độ bền của thép.
- Manganese (Mn): Khoảng 0.60-0.90%, cải thiện độ dẻo dai và khả năng chịu va đập.
- Chromium (Cr): Khoảng 0.90-1.20%, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống mài mòn.
- Molybdenum (Mo): Khoảng 0.15-0.30%, giúp tăng cường độ bền ở nhiệt độ cao và cải thiện tính chất cơ học.
- Silicon (Si) và Phosphorus (P): Ở mức thấp để duy trì tính hàn và gia công tốt.
- Sulfur (S): Hàm lượng thấp để cải thiện khả năng gia công mà không làm giảm độ bền.
- Tính chất vật lý:
- Độ bền kéo: Cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chịu tải lớn.
- Độ cứng: Có thể được tôi và ram để đạt được độ cứng mong muốn.
- Khả năng chống mài mòn: Tốt, nhờ vào sự hiện diện của Chromium.
- Khả năng gia công: Tốt, dễ dàng gia công bằng các phương pháp cơ khí.
- Ứng dụng:
- Chế tạo máy móc: Sử dụng để làm các chi tiết như trục, bánh răng, và các bộ phận chịu lực.
- Ngành ô tô: Dùng trong sản xuất các bộ phận như trục cam, các chi tiết truyền động.
- Ngành công nghiệp nặng: Sử dụng trong các cấu kiện chịu tải cao và mài mòn.
- Thiết bị công nghiệp: Được dùng cho các máy móc và thiết bị có yêu cầu khắt khe về độ bền và khả năng chống mài mòn.
- Hình dạng và kích thước:
- Thép SCM440 HOT thường được cung cấp dưới dạng thanh, tấm, ống và các sản phẩm gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Sản xuất và gia công:
- Thép SCM440 HOT thường được sản xuất qua quá trình cán nóng và có thể được xử lý nhiệt (như tôi, ram) để cải thiện các tính chất cơ học. Quá trình gia công bao gồm các phương pháp cơ khí như tiện, phay, mài.
(Nguồn: Internet)
Đặc điểm chính của Thép không hợp kim SCM440 HOT:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): Khoảng 0.38-0.43%, giúp tăng cường độ cứng và độ bền của thép.
- Manganese (Mn): Khoảng 0.60-0.90%, cải thiện độ dẻo dai và khả năng chịu va đập.
- Chromium (Cr): Khoảng 0.90-1.20%, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống mài mòn.
- Molybdenum (Mo): Khoảng 0.15-0.30%, giúp tăng cường độ bền ở nhiệt độ cao và cải thiện tính chất cơ học.
- Silicon (Si) và Phosphorus (P): Ở mức thấp để duy trì tính hàn và gia công tốt.
- Sulfur (S): Hàm lượng thấp để cải thiện khả năng gia công mà không làm giảm độ bền.
- Tính chất vật lý:
- Độ bền kéo: Cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chịu tải lớn.
- Độ cứng: Có thể được tôi và ram để đạt được độ cứng mong muốn.
- Khả năng chống mài mòn: Tốt, nhờ vào sự hiện diện của Chromium.
- Khả năng gia công: Tốt, dễ dàng gia công bằng các phương pháp cơ khí.
- Ứng dụng:
- Chế tạo máy móc: Sử dụng để làm các chi tiết như trục, bánh răng, và các bộ phận chịu lực.
- Ngành ô tô: Dùng trong sản xuất các bộ phận như trục cam, các chi tiết truyền động.
- Ngành công nghiệp nặng: Sử dụng trong các cấu kiện chịu tải cao và mài mòn.
- Thiết bị công nghiệp: Được dùng cho các máy móc và thiết bị có yêu cầu khắt khe về độ bền và khả năng chống mài mòn.
- Hình dạng và kích thước:
- Thép SCM440 HOT thường được cung cấp dưới dạng thanh, tấm, ống và các sản phẩm gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Sản xuất và gia công:
- Thép SCM440 HOT thường được sản xuất qua quá trình cán nóng và có thể được xử lý nhiệt (như tôi, ram) để cải thiện các tính chất cơ học. Quá trình gia công bao gồm các phương pháp cơ khí như tiện, phay, mài.
(Nguồn: Internet)