THÔNG TIN CƠ BẢN
Thép hợp kim S690 MICROCLEAN là một loại thép hợp kim cao cấp được thiết kế để cung cấp hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao và khả năng chống mài mòn. Thép này được sản xuất với công nghệ MICROCLEAN, giúp nâng cao chất lượng và tính đồng nhất của vật liệu.
Đặc điểm chính của thép hợp kim S690 MICROCLEAN:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): 0.50-0.60%
- Chromium (Cr): 1.00-1.50%
- Molybdenum (Mo): 0.50-0.70%
- Vanadium (V): 0.10-0.20%
- Manganese (Mn): 0.80-1.20%
- Silicon (Si): 0.20-0.50%
- Phosphorus (P): Tối đa 0.020%
- Sulfur (S): Tối đa 0.010%
- Tính chất vật lý:
- Độ cứng: Thép S690 MICROCLEAN có thể đạt độ cứng cao, thường từ HRC 60-62 sau khi xử lý nhiệt.
- Khả năng chống mài mòn: Rất tốt nhờ vào công nghệ MICROCLEAN và hàm lượng hợp kim cao, giúp thép có khả năng chống mài mòn vượt trội.
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt, nhưng không cao bằng các thép có hàm lượng chromium cao hơn.
- Ứng dụng:
- Ngành chế tạo công cụ: Thích hợp cho việc chế tạo các công cụ cắt, khuôn mẫu, và dụng cụ cần độ bền và khả năng chống mài mòn cao.
- Ngành công nghiệp khai thác mỏ: Sử dụng trong các phần tử máy móc yêu cầu chịu đựng môi trường làm việc khắc nghiệt và mài mòn.
- Ngành công nghiệp chế tạo máy: Được sử dụng trong các bộ phận máy móc yêu cầu độ cứng cao và khả năng chống mài mòn.
- Hình dạng và kích thước:
- Thép S690 MICROCLEAN thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, hoặc các dạng sản phẩm theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Quy trình sản xuất: Thép S690 MICROCLEAN được sản xuất bằng công nghệ MICROCLEAN, giúp nâng cao chất lượng và tính đồng nhất của vật liệu. Quá trình này bao gồm luyện kim tinh khiết và xử lý nhiệt để cải thiện các đặc tính kỹ thuật của thép.
- Gia công: Có thể gia công bằng các phương pháp như cắt, mài, và xử lý nhiệt để đạt được các đặc tính mong muốn.
(Nguồn: Internet)
Đặc điểm chính của thép hợp kim S690 MICROCLEAN:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): 0.50-0.60%
- Chromium (Cr): 1.00-1.50%
- Molybdenum (Mo): 0.50-0.70%
- Vanadium (V): 0.10-0.20%
- Manganese (Mn): 0.80-1.20%
- Silicon (Si): 0.20-0.50%
- Phosphorus (P): Tối đa 0.020%
- Sulfur (S): Tối đa 0.010%
- Tính chất vật lý:
- Độ cứng: Thép S690 MICROCLEAN có thể đạt độ cứng cao, thường từ HRC 60-62 sau khi xử lý nhiệt.
- Khả năng chống mài mòn: Rất tốt nhờ vào công nghệ MICROCLEAN và hàm lượng hợp kim cao, giúp thép có khả năng chống mài mòn vượt trội.
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt, nhưng không cao bằng các thép có hàm lượng chromium cao hơn.
- Ứng dụng:
- Ngành chế tạo công cụ: Thích hợp cho việc chế tạo các công cụ cắt, khuôn mẫu, và dụng cụ cần độ bền và khả năng chống mài mòn cao.
- Ngành công nghiệp khai thác mỏ: Sử dụng trong các phần tử máy móc yêu cầu chịu đựng môi trường làm việc khắc nghiệt và mài mòn.
- Ngành công nghiệp chế tạo máy: Được sử dụng trong các bộ phận máy móc yêu cầu độ cứng cao và khả năng chống mài mòn.
- Hình dạng và kích thước:
- Thép S690 MICROCLEAN thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, hoặc các dạng sản phẩm theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Quy trình sản xuất: Thép S690 MICROCLEAN được sản xuất bằng công nghệ MICROCLEAN, giúp nâng cao chất lượng và tính đồng nhất của vật liệu. Quá trình này bao gồm luyện kim tinh khiết và xử lý nhiệt để cải thiện các đặc tính kỹ thuật của thép.
- Gia công: Có thể gia công bằng các phương pháp như cắt, mài, và xử lý nhiệt để đạt được các đặc tính mong muốn.
(Nguồn: Internet)