THÔNG TIN CƠ BẢN
Thép hợp kim S590 MICROCLEAN là một loại thép hợp kim cao cấp được thiết kế để cung cấp hiệu suất cao trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt. Phiên bản MICROCLEAN của thép S590 có các đặc tính đặc biệt giúp cải thiện chất lượng và độ bền của vật liệu.
Đặc điểm chính của thép hợp kim S590 MICROCLEAN:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): 0.60-0.70%
- Chromium (Cr): 0.80-1.20%
- Molybdenum (Mo): 0.15-0.25%
- Vanadium (V): 0.10-0.20%
- Manganese (Mn): 0.60-0.90%
- Silicon (Si): 0.20-0.50%
- Phosphorus (P): Tối đa 0.030%
- Sulfur (S): Tối đa 0.030%
- Tính chất vật lý:
- Độ cứng: S590 MICROCLEAN có thể đạt độ cứng cao, thường lên đến HRC 58-62 sau khi xử lý nhiệt.
- Khả năng chịu mài mòn: Tốt nhờ vào hàm lượng carbon và vanadium cao, giúp cải thiện khả năng chống mài mòn.
- Khả năng chống va đập: Được cải thiện so với các loại thép hợp kim thông thường nhờ vào quy trình sản xuất MICROCLEAN.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp chế tạo khuôn: Sử dụng trong chế tạo khuôn mẫu cho các ứng dụng cần độ bền cao và khả năng chịu mài mòn tốt.
- Ngành công nghiệp chế tạo công cụ: Phù hợp cho các công cụ cắt và dụng cụ yêu cầu độ cứng cao và khả năng chịu nhiệt.
- Ngành công nghiệp chế tạo máy: Được sử dụng trong các chi tiết máy có yêu cầu về khả năng chịu tải và mài mòn.
- Hình dạng và kích thước:
- Thép S590 MICROCLEAN thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, hoặc các dạng sản phẩm theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Quy trình sản xuất: Thép S590 MICROCLEAN được sản xuất thông qua quy trình luyện kim nâng cao, bao gồm việc sử dụng công nghệ MICROCLEAN để loại bỏ các tạp chất và cải thiện chất lượng thép.
- Gia công: Có thể gia công bằng các phương pháp như cắt, hàn, và xử lý nhiệt để đạt được các đặc tính kỹ thuật mong muốn.
(Nguồn: Internet)
Đặc điểm chính của thép hợp kim S590 MICROCLEAN:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): 0.60-0.70%
- Chromium (Cr): 0.80-1.20%
- Molybdenum (Mo): 0.15-0.25%
- Vanadium (V): 0.10-0.20%
- Manganese (Mn): 0.60-0.90%
- Silicon (Si): 0.20-0.50%
- Phosphorus (P): Tối đa 0.030%
- Sulfur (S): Tối đa 0.030%
- Tính chất vật lý:
- Độ cứng: S590 MICROCLEAN có thể đạt độ cứng cao, thường lên đến HRC 58-62 sau khi xử lý nhiệt.
- Khả năng chịu mài mòn: Tốt nhờ vào hàm lượng carbon và vanadium cao, giúp cải thiện khả năng chống mài mòn.
- Khả năng chống va đập: Được cải thiện so với các loại thép hợp kim thông thường nhờ vào quy trình sản xuất MICROCLEAN.
- Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp chế tạo khuôn: Sử dụng trong chế tạo khuôn mẫu cho các ứng dụng cần độ bền cao và khả năng chịu mài mòn tốt.
- Ngành công nghiệp chế tạo công cụ: Phù hợp cho các công cụ cắt và dụng cụ yêu cầu độ cứng cao và khả năng chịu nhiệt.
- Ngành công nghiệp chế tạo máy: Được sử dụng trong các chi tiết máy có yêu cầu về khả năng chịu tải và mài mòn.
- Hình dạng và kích thước:
- Thép S590 MICROCLEAN thường được cung cấp dưới dạng tấm, thanh, hoặc các dạng sản phẩm theo yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Sản xuất và gia công:
- Quy trình sản xuất: Thép S590 MICROCLEAN được sản xuất thông qua quy trình luyện kim nâng cao, bao gồm việc sử dụng công nghệ MICROCLEAN để loại bỏ các tạp chất và cải thiện chất lượng thép.
- Gia công: Có thể gia công bằng các phương pháp như cắt, hàn, và xử lý nhiệt để đạt được các đặc tính kỹ thuật mong muốn.
(Nguồn: Internet)